Huấn luyện viên: Gary Rowett
Biệt danh: The U's. Yellows.
Tên thu gọn: Oxford
Tên viết tắt: OXF
Năm thành lập: 1893
Sân vận động: Kassam Stadium (12,500)
Giải đấu: Football League Championship
Địa điểm: Oxford
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Matt Phillips | TV(PT),AM(PTC) | 33 | 81 | ||
13 | Simon Eastwood | GK | 35 | 75 | ||
12 | Joe Bennett | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | ||
0 | Tom Bradshaw | F(C) | 32 | 80 | ||
6 | Josh Mceachran | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
21 | Matt Ingram | GK | 31 | 79 | ||
4 | Will Vaulks | DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
47 | Michal Helik | HV(C) | 29 | 83 | ||
2 | Sam Long | HV(PC) | 30 | 79 | ||
22 | Greg Leigh | HV,DM,TV(T) | 30 | 79 | ||
24 | Hidde Ter Avest | HV,DM,TV(P) | 27 | 82 | ||
8 | Cameron Brannagan | TV,AM(C) | 28 | 80 | ||
29 | Kyle Edwards | TV,AM(PTC) | 26 | 77 | ||
34 | Jordan Thorniley | HV(TC),DM(T) | 28 | 77 | ||
9 | Mark Harris | AM(PT),F(PTC) | 26 | 81 | ||
23 | Siriki Dembélé | AM,F(PTC) | 28 | 82 | ||
17 | Owen Dale | AM,F(PT) | 26 | 78 | ||
5 | Elliott Moore | HV(C) | 27 | 80 | ||
3 | Ciaron Brown | HV(TC),DM(T) | 27 | 81 | ||
15 | Idris el Mizouni | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | ||
11 | Ole Romeny | AM(PT),F(PTC) | 24 | 81 | ||
7 | Przemyslaw Placheta | TV(T),AM(PT) | 26 | 82 | ||
1 | Jamie Cumming | GK | 25 | 80 | ||
30 | Peter Kioso | HV,DM,TV(P) | 25 | 79 | ||
20 | Rúben Rodrigues | AM,F(PTC) | 28 | 79 | ||
16 | HV(C) | 20 | 77 | |||
19 | Tyler Goodrham | AM(PT) | 21 | 79 | ||
28 | Marselino Ferdinan | AM(PTC),F(PT) | 20 | 74 | ||
27 | Max Woltman | AM,F(C) | 21 | 67 | ||
0 | James Golding | HV(C) | 20 | 66 | ||
18 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 78 | |||
33 | Jacob Knightbridge | GK | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Championship | 1 | |
Football League One | 2 |
Cup History | Titles | |
League Cup | 1 | |
Football League Cup | 1 |
Cup History | ||
League Cup | 1986 | |
Football League Cup | 1986 |
Đội bóng thù địch | |
Swindon Town | |
Reading | |
Wycombe Wanderers | |
Luton Town | |
Northampton Town |