9
Kubilay KANATSIZKUS

Full Name: Kubilay Kanatsızkuş

Tên áo: KANATSIZKUS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Mar 28, 1997)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 83

CLB: Göztepe SK

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 17, 2023Göztepe SK78
Aug 11, 2023Göztepe SK80
Jan 20, 2022Caykur Rizespor80
Jan 12, 2022Yeni Malatyaspor80
Jan 7, 2022Yeni Malatyaspor82
Jan 6, 2021Yeni Malatyaspor82
Feb 5, 2019Bursaspor82
Aug 31, 2018Bursaspor đang được đem cho mượn: MKE Ankaragücü82
Apr 29, 2017Bursaspor82
Apr 24, 2017Bursaspor76
Jun 29, 2016Bursaspor76

Göztepe SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Lasse NielsenLasse NielsenHV(C)3780
12
Ismail KöybaşiIsmail KöybaşiHV,DM,TV(T)3580
22
Koray Günter
Hellas Verona
HV(C)3083
21
Doğan ErdoğanDoğan ErdoğanDM,TV(C)2878
30
Nazim SangaréNazim SangaréHV,DM,TV(P)3080
97
Mateusz LisMateusz LisGK2882
9
Kubilay KanatsizkusKubilay KanatsizkusF(C)2878
8
Ahmed IldizAhmed IldizDM,TV,AM(C)2878
1
Arda ÖzcimenArda ÖzcimenGK2375
43
David TijaničDavid TijaničTV(C),AM(PTC)2783
5
Santos HélitonSantos HélitonHV(C)2981
4
Taha AltikardesTaha AltikardesHV(C)2180
77
Ogün BayrakOgün BayrakHV,DM(P)2678
23
Furkan BayirFurkan BayirHV(C)2582
66
Djalma SilvaDjalma SilvaHV,DM,TV(T)3081
11
Juan Santos
Southampton
F(C)2382
20
Novatus MiroshiNovatus MiroshiHV(TC),DM(C)2278
19
Correia EmersonnCorreia EmersonnTV(P),AM,F(PC)2073
6
Victor Hugo
CR Flamengo
DM,TV,AM(C)2082
79
Rômulo CardosoRômulo CardosoF(C)2383
26
Malcom BokeleMalcom BokeleHV(PC)2582
7
Kuryu Matsuki
Southampton
DM,TV,AM(C)2178
45
Ege YildirimEge YildirimHV(C)1865
16
Anthony DennisAnthony DennisDM,TV(C)2078
94
Isaac Solet
Slavia Sofia
HV,DM,TV(C)2378
27
Emir Enes ArazEmir Enes ArazTV(C),AM(PTC)1865
54
Emircan SeçginEmircan SeçginGK2365
80
Efe YavmanEfe YavmanF(C)2065