Huấn luyện viên: Francisco Chaló
Biệt danh: Leões da Serra
Tên thu gọn: Covilhã
Tên viết tắt: SCC
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Complexo Desportivo da Covilhã (3,000)
Giải đấu: Liga 3 Serie B
Địa điểm: Covilhã
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Silva Gilberto | HV(P),DM,TV(PC) | 37 | 76 | ||
30 | Giorgi Makaridze | GK | 34 | 78 | ||
1 | Igor Araujo | GK | 37 | 72 | ||
20 | Tiago Moreira | HV,DM(P) | 35 | 74 | ||
10 | Zé Tiago | TV(C),AM(PTC) | 35 | 76 | ||
70 | João Traquina | AM,F(PT) | 35 | 76 | ||
22 | Gildo Vilanculos | AM(PT) | 29 | 73 | ||
19 | João Vasco | F(C) | 29 | 75 | ||
80 | DM,TV(C) | 25 | 73 | |||
0 | Rodrigo Ferreira | TV(C) | 22 | 75 | ||
0 | HV(C) | 24 | 72 | |||
4 | Mohammed Adams | HV(C) | 23 | 73 | ||
0 | Monsuru Opeyemi | AM,F(C) | 20 | 70 | ||
0 | Bruno Reis | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
0 | Zé Simão | HV(C) | 23 | 65 | ||
0 | Michel Camargos | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 67 | ||
0 | Mário Borges | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
0 | Vini Lontsi | HV(P),DM,TV(PC) | 20 | 65 | ||
0 | Elijah Benedict | AM,F(PT) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga Portugal 2 | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Benf. Castelo Branco |