17
Stuart FINDLAY

Full Name: Stuart John Findlay

Tên áo: FINDLAY

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 29 (Sep 14, 1995)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 86

CLB: Oxford United

On Loan at: Kilmarnock

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2024Oxford United đang được đem cho mượn: Kilmarnock79
Jul 18, 2024Oxford United đang được đem cho mượn: Kilmarnock79
Jun 2, 2024Oxford United79
Jun 1, 2024Oxford United79
Jul 15, 2023Oxford United đang được đem cho mượn: Kilmarnock79
Mar 2, 2023Oxford United79
Feb 23, 2023Oxford United81
Jul 20, 2022Oxford United81
Apr 16, 2021Philadelphia Union81
Feb 26, 2021Philadelphia Union81
Jan 27, 2021Kilmarnock81
Oct 6, 2019Kilmarnock82
Oct 1, 2019Kilmarnock78
Jul 4, 2018Kilmarnock78
Jun 2, 2018Newcastle United78

Kilmarnock Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Marley WatkinsMarley WatkinsAM(PT),F(PTC)3480
39
Gary Mackay-StevenGary Mackay-StevenTV,AM(PT)3476
10
Matty KennedyMatty KennedyHV,DM,TV(P),AM(PT)3080
7
Rory MckenzieRory MckenzieAM,F(PTC)3176
31
Liam PolworthLiam PolworthTV,AM(C)3078
9
Kyle VassellKyle VassellAM(PT),F(PTC)3278
17
Stuart FindlayStuart FindlayHV(TC)2979
4
Joe WrightJoe WrightHV(C)3077
22
Liam DonnellyLiam DonnellyHV(PC),DM,TV(C)2977
11
Danny ArmstrongDanny ArmstrongAM,F(PT)2780
1
Kieran O'HaraKieran O'HaraGK2873
18
Innes CameronInnes CameronAM,F(C)2473
15
Fraser MurrayFraser MurrayTV(C),AM(PTC)2577
16
Kyle MagennisKyle MagennisTV,AM(PTC)2678
19
Bruce AndersonBruce AndersonF(C)2678
8
Brad LyonsBrad LyonsTV,AM(C)2777
6
Robbie DeasRobbie DeasHV(TC),DM(C)2578
20
Robby MccrorieRobby MccrorieGK2675
5
Lewis MayoLewis MayoHV,DM(PC)2480
3
Corrie NdabaCorrie NdabaHV(TC),DM,TV(T)2578
21
Calvin RamsayCalvin RamsayHV,DM,TV(P)2180
12
David WatsonDavid WatsonTV,AM(C)2078
24
Bobby WalesBobby WalesF(C)1973
Aaron BrownAaron BrownAM,F(TC)1965
Ethan Schilte-BrownEthan Schilte-BrownHV(C)1960
Kian LeslieKian LeslieAM(PT)1962
Tom Wilson-BrownTom Wilson-BrownHV(C)2065
28
Zander CraikZander CraikF(C)1963