26
Malcom BOKELE

Full Name: Malcom Bokele Mputu

Tên áo: BOKELE

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 25 (Feb 12, 2000)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 78

CLB: Göztepe SK

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Göztepe SK82
Aug 25, 2024Göztepe SK82
Aug 1, 2024Girondins Bordeaux82
Jun 27, 2023Girondins Bordeaux82
Jun 21, 2023Girondins Bordeaux77
Nov 29, 2022Girondins Bordeaux77
Oct 25, 2022Girondins Bordeaux77
Oct 19, 2022Girondins Bordeaux67
Aug 16, 2022Girondins Bordeaux67
Jun 10, 2022Girondins Bordeaux67

Göztepe SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Lasse NielsenLasse NielsenHV(C)3780
12
Ismail KöybaşiIsmail KöybaşiHV,DM,TV(T)3580
22
Koray Günter
Hellas Verona
HV(C)3083
21
Doğan ErdoğanDoğan ErdoğanDM,TV(C)2878
30
Nazim SangaréNazim SangaréHV,DM,TV(P)3080
97
Mateusz LisMateusz LisGK2882
9
Kubilay KanatsizkusKubilay KanatsizkusF(C)2878
8
Ahmed IldizAhmed IldizDM,TV,AM(C)2878
1
Arda ÖzcimenArda ÖzcimenGK2375
43
David TijaničDavid TijaničTV(C),AM(PTC)2783
5
Santos HélitonSantos HélitonHV(C)2981
4
Taha AltikardesTaha AltikardesHV(C)2180
77
Ogün BayrakOgün BayrakHV,DM(P)2678
23
Furkan BayirFurkan BayirHV(C)2582
66
Djalma SilvaDjalma SilvaHV,DM,TV(T)3081
24
Erkam KömürErkam KömürHV,DM,TV(P)2268
19
Ugur Kaan YildizUgur Kaan YildizHV,DM(P)2276
11
Juan Santos
Southampton
F(C)2382
20
Novatus MiroshiNovatus MiroshiHV(TC),DM(C)2278
19
Correia EmersonnCorreia EmersonnAM,F(PC)2073
6
Victor Hugo
CR Flamengo
DM,TV,AM(C)2082
79
Rômulo CardosoRômulo CardosoF(C)2383
26
Malcom BokeleMalcom BokeleHV(PC)2582
7
Kuryu Matsuki
Southampton
DM,TV,AM(C)2178
Furkan MalakFurkan MalakTV(C)2065
45
Ege YildirimEge YildirimHV(C)1765
16
Anthony DennisAnthony DennisDM,TV(C)2078
94
Isaac Solet
Slavia Sofia
HV,DM,TV(C)2378
27
Emir Enes ArazEmir Enes ArazTV(C),AM(PTC)1865
54
Emircan SeçginEmircan SeçginGK2265
80
Efe YavmanEfe YavmanF(C)2065