Huấn luyện viên: Ivan Kolev
Biệt danh: Belite
Tên thu gọn: S Sofia
Tên viết tắt: SLA
Năm thành lập: 1913
Sân vận động: Stadion Aleksandar Shalamanov (25,556)
Giải đấu: Parva Liga
Địa điểm: Sofia
Quốc gia: Bulgaria
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Georgi Petkov | GK | 48 | 71 | ||
33 | Galin Ivanov | AM(PTC),F(PT) | 35 | 80 | ||
0 | Viktor Genev | HV(TC) | 35 | 78 | ||
27 | Emil Martinov | HV(P),DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
73 | Ivan Minchev | TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
8 | Emil Stoev | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
13 | Sibiry Keita | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | ||
12 | Nikolay Krastev | GK | 27 | 72 | ||
3 | Ertan Tombak | HV(PT),DM,TV(P) | 24 | 78 | ||
21 | Svetoslav Vutsov | GK | 21 | 80 | ||
11 | Kristian Dobrev | AM,F(PTC) | 22 | 77 | ||
37 | Ventsislav Kerchev | HV(TC) | 26 | 77 | ||
0 | Ivaylo Markov | HV(TC) | 26 | 78 | ||
88 | Toni Tasev | AM(PT),F(PTC) | 30 | 79 | ||
10 | Vladimir Nikolov | F(C) | 23 | 72 | ||
5 | Veljko Jelenkovic | HV(C) | 20 | 71 | ||
17 | Erol Dost | TV(C) | 24 | 77 | ||
0 | Quentin Seedorf | HV,DM,TV(T) | 23 | 67 | ||
6 | HV(C) | 18 | 70 | |||
19 | Chung Nguyen Do | DM,TV(C) | 18 | 68 | ||
71 | Kristiyan Stoyanov | DM,TV(C) | 21 | 72 | ||
0 | Isaac Solet | TV,AM(C) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Parva Liga | 7 |
Cup History | Titles | |
Bulgarian Cup | 8 |
Cup History | ||
Bulgarian Cup | 2018 | |
Bulgarian Cup | 1996 | |
Bulgarian Cup | 1980 | |
Bulgarian Cup | 1975 | |
Bulgarian Cup | 1966 | |
Bulgarian Cup | 1964 | |
Bulgarian Cup | 1963 | |
Bulgarian Cup | 1952 |
Đội bóng thù địch | |
Lokomotiv Sofia | |
Levski Sofia | |
CSKA Sofia |