99
David Datro FOFANA

Full Name: David Datro Fofana

Tên áo: FOFANA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 22 (Dec 22, 2002)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Chelsea

On Loan at: Göztepe SK

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 16, 2024Chelsea đang được đem cho mượn: Göztepe SK82
Jun 11, 2024Chelsea82
Jun 10, 2024Chelsea82
Jan 15, 2024Chelsea đang được đem cho mượn: Burnley82
Jan 11, 2024Chelsea82
Jul 20, 2023Chelsea đang được đem cho mượn: 1. FC Union Berlin82
Jul 11, 2023Chelsea đang được đem cho mượn: 1. FC Union Berlin82
Jan 3, 2023Chelsea82
Dec 21, 2022Molde FK82
Nov 9, 2022Molde FK82
Nov 3, 2022Molde FK80
Oct 12, 2022Molde FK80
Oct 6, 2022Molde FK75
Apr 20, 2022Molde FK75
Apr 13, 2022Molde FK73

Göztepe SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Lasse NielsenLasse NielsenHV(C)3780
12
Ismail KöybaşiIsmail KöybaşiHV,DM,TV(T)3580
22
Koray GünterKoray GünterHV(C)3083
21
Doğan ErdoğanDoğan ErdoğanDM,TV(C)2878
30
Nazim SangaréNazim SangaréHV,DM,TV(P)3080
97
Mateusz LisMateusz LisGK2782
9
Kubilay KanatsizkusKubilay KanatsizkusF(C)2778
8
Ahmed IldizAhmed IldizDM,TV,AM(C)2878
1
Arda ÖzcimenArda ÖzcimenGK2375
43
David TijaničDavid TijaničTV(C),AM(PTC)2783
99
David Datro FofanaDavid Datro FofanaAM(PT),F(PTC)2282
5
Santos HélitonSantos HélitonHV(C)2981
4
Taha AltikardesTaha AltikardesHV(C)2180
77
Ogün BayrakOgün BayrakHV,DM(P)2678
Furkan BayirFurkan BayirHV(C)2482
66
Djalma SilvaDjalma SilvaHV,DM,TV(T)3081
11
Juan SantosJuan SantosF(C)2282
20
Novatus MiroshiNovatus MiroshiHV(TC),DM(C)2278
19
Correia EmersonnCorreia EmersonnAM,F(PC)2073
6
Victor HugoVictor HugoDM,TV,AM(C)2082
79
Rômulo CardosoRômulo CardosoF(C)2283
26
Malcom BokeleMalcom BokeleHV(PC)2482
7
Kuryu MatsukiKuryu MatsukiDM,TV,AM(C)2178
18
Furkan MalakFurkan MalakTV(C)2065
45
Ege YildirimEge YildirimHV(C)1765
16
Anthony DennisAnthony DennisDM,TV(C)2078
Yiğit YildizYiğit YildizGK2065
94
Isaac SoletIsaac SoletHV,DM,TV(C)2378
27
Emir Enes ArazEmir Enes ArazTV(C),AM(PTC)1865
54
Emircan SeçginEmircan SeçginGK2265
80
Efe YavmanEfe YavmanF(C)2065