Full Name: Isaac Solet Bomawoko
Tên áo: SOLET
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 24 (Jun 16, 2001)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Trung Phi
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 75
CLB: Slavia Sofia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2025 | Slavia Sofia | 78 |
Jun 1, 2025 | Slavia Sofia | 78 |
Jan 31, 2025 | Slavia Sofia đang được đem cho mượn: Göztepe SK | 78 |
Jan 24, 2025 | Slavia Sofia đang được đem cho mượn: Göztepe SK | 73 |
Sep 30, 2024 | Slavia Sofia đang được đem cho mượn: Göztepe SK | 73 |
Sep 30, 2024 | Slavia Sofia đang được đem cho mượn: Göztepe SK | 65 |
Jul 1, 2024 | Slavia Sofia đang được đem cho mượn: Göztepe SK | 65 |
Jun 27, 2024 | Göztepe SK | 65 |
Feb 25, 2024 | Slavia Sofia | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Georgi Petkov | GK | 49 | 67 | |
4 | ![]() | Viktor Genev | HV(TC) | 36 | 75 | |
27 | ![]() | Emil Martinov | HV(P),DM,TV(C) | 33 | 77 | |
73 | ![]() | Ivan Minchev | TV,AM(C) | 34 | 76 | |
77 | ![]() | Emil Stoev | TV(C),AM(PTC) | 29 | 76 | |
7 | ![]() | Denislav Aleksandrov | AM,F(PT) | 27 | 78 | |
![]() | Ivan Andonov | GK | 21 | 70 | ||
12 | ![]() | Nikolay Krastev | GK | 28 | 72 | |
3 | ![]() | Ertan Tombak | HV(PT),DM,TV(P) | 26 | 79 | |
37 | ![]() | Ventsislav Kerchev | HV(TC) | 28 | 78 | |
5 | ![]() | Veljko Jelenkovic | HV(C) | 22 | 75 | |
![]() | Martin Sorakov | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
22 | ![]() | Quentin Seedorf | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | |
6 | ![]() | Martin Georgiev | HV(C) | 19 | 74 | |
20 | ![]() | Jordan Semedo | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 75 | |
19 | ![]() | Chung Nguyen Do | DM,TV(C) | 20 | 73 | |
![]() | Marsel Bibishkov | F(C) | 18 | 65 | ||
71 | ![]() | Kristiyan Stoyanov | DM,TV(C) | 22 | 74 | |
![]() | Isaac Solet | HV,DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
14 | ![]() | Roberto Raychev | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | |
18 | ![]() | Kristiyan Balov | AM,F(PT) | 18 | 70 | |
17 | ![]() | Vasil Kazaldzhiev | AM(PT) | 19 | 63 | |
55 | ![]() | Lyubomir Kostov | F(C) | 20 | 67 |