8
Ahmed ILDIZ

Full Name: Ahmed Ildiz

Tên áo: ILDIZ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Nov 29, 1996)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: Göztepe SK

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 21, 2024Göztepe SK78
Aug 16, 2023Göztepe SK78
Jun 2, 2023Alanyaspor78
Jun 1, 2023Alanyaspor78
Jan 19, 2023Alanyaspor đang được đem cho mượn: Pendikspor78
Jan 17, 2023Eyüpspor đang được đem cho mượn: Pendikspor78
Jan 7, 2023Eyüpspor78
Jan 4, 2023Eyüpspor80
Jan 31, 2022Eyüpspor80
Jul 30, 2021Alanyaspor80
Mar 31, 2020Yeni Malatyaspor80
Feb 15, 2019Yeni Malatyaspor80
Nov 5, 2018Yeni Malatyaspor78
Mar 31, 2018Kasimpaşa SK78

Göztepe SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Ismail KöybaşiIsmail KöybaşiHV,DM,TV(T)3680
97
Mateusz LisMateusz LisGK2882
8
Ahmed IldizAhmed IldizDM,TV,AM(C)2878
43
David TijaničDavid TijaničTV(C),AM(PTC)2783
5
Santos HélitonSantos HélitonHV(C)2981
4
Taha AltikardesTaha AltikardesHV(C)2180
77
Ogün BayrakOgün BayrakHV,DM(P)2678
23
Furkan BayirFurkan BayirHV(C)2582
Allan GodoiAllan GodoiHV(C)3276
Gomes RhaldneyGomes RhaldneyDM,TV(C)2680
Arda KurtulanArda KurtulanHV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC)2275
Erkam KömürErkam KömürHV,DM,TV(P)2368
Ugur Kaan YildizUgur Kaan YildizHV,DM(P)2276
Juan Santos
Southampton
F(C)2382
20
Novatus MiroshiNovatus MiroshiHV(TC),DM(C)2278
19
Correia EmersonnCorreia EmersonnTV(P),AM,F(PC)2073
79
Rômulo CardosoRômulo CardosoF(C)2383
26
Malcom BokeleMalcom BokeleHV(PC)2582
Furkan MalakFurkan MalakTV(C)2065
45
Ege YildirimEge YildirimHV(C)1865
16
Anthony DennisAnthony DennisDM,TV(C)2178
Carvalho JandersonCarvalho JandersonF(C)2680
27
Emir Enes ArazEmir Enes ArazTV(C),AM(PTC)1865
80
Efe YavmanEfe YavmanF(C)2065