Huấn luyện viên: Dean Klafurić
Biệt danh: TSC
Tên thu gọn: Bačka Topola
Tên viết tắt: TSC
Năm thành lập: 1913
Sân vận động: Gradski stadion (5,000)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Bačka Topola
Quốc gia: Serbia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Nemanja Jorgić | GK | 36 | 73 | ||
0 | Macky Bagnack | HV(C) | 29 | 78 | ||
8 | Saša Jovanović | AM(PT),F(PTC) | 32 | 82 | ||
30 | Nemanja Petrović | HV(T),DM,TV(TC) | 32 | 82 | ||
37 | Miloš Vulić | TV(C),AM(PC) | 28 | 80 | ||
31 | Luka Capan | HV,DM(C) | 29 | 79 | ||
7 | Milan Radin | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 78 | ||
88 | Bence Sós | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
0 | Stefan Jovanović | HV,DM(P) | 30 | 78 | ||
0 | Dusan Stevanović | HV(C) | 28 | 78 | ||
1 | Nikola Simić | GK | 27 | 78 | ||
77 | Jovan Vlalukin | HV,DM,TV(P) | 25 | 78 | ||
18 | TV(C),AM(PTC) | 25 | 82 | |||
11 | Ivan Milosavljević | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | ||
21 | Nikola Kuveljić | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
76 | Nikola Čolić | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
6 | Aleksa Pejić | DM,TV(C) | 25 | 81 | ||
27 | Miloš Pantović | AM,F(PT) | 22 | 82 | ||
32 | Aleksandar Cirkovic | AM(PT),F(PTC) | 23 | 82 | ||
35 | Ifet Djakovac | TV,AM(C) | 26 | 82 | ||
0 | Prestige Mboungou | AM(PT),F(PTC) | 24 | 77 | ||
0 | F(C) | 20 | 75 | |||
14 | Petar Stanić | TV(C),AM,F(PTC) | 23 | 78 | ||
44 | Vukasin Krstic | HV(C) | 21 | 76 | ||
25 | Mateja Djordjević | HV(C) | 21 | 78 | ||
12 | Veljko Ilić | GK | 21 | 82 | ||
0 | Momcilo Svilar | AM(C) | 19 | 65 | ||
20 | Aleksa Preradov | AM,F(PT) | 19 | 68 | ||
16 | Aleksandar Stancic | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
60 | Viktor Radojević | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 | ||
2 | Matija Popovic | HV,DM,TV(P) | 17 | 65 | ||
0 | Andrej Petrović | DM,TV,AM(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Prva Liga Srbija | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FK Vojvodina | |
Spartak Subotica |