Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ironi KS
Tên viết tắt: IRO
Năm thành lập: 2000
Sân vận động: Ironi Stadium (5,200)
Giải đấu: Liga Leumit
Địa điểm: Kiryat Shmona
Quốc gia: Israel
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ayid Habshi | HV(C) | 29 | 79 | ||
0 | Lidor Cohen | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
88 | Gian Martins | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
22 | Assaf Tzur | GK | 26 | 74 | ||
14 | Dudu Twitto | HV,DM,TV(T) | 30 | 75 | ||
99 | David Dego | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
10 | Guy Ben Lulu | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
0 | Mohamad Shaker | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 28 | 77 | ||
2 | Noam Cohen | HV,DM(PT) | 26 | 76 | ||
0 | Esmiraldo Jardel | F(C) | 27 | 76 | ||
0 | Shalev Desta | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 68 | ||
0 | Mustaffa Abu el Hija | DM,TV(C) | 22 | 64 | ||
0 | TV(C),AM(TC) | 22 | 75 | |||
29 | Roy Harel | AM,F(P) | 21 | 64 | ||
87 | Mohamad Abu Rumi | TV(C) | 20 | 62 | ||
0 | Or Hasin | HV(C) | 22 | 60 | ||
8 | Evo Christ Ememe | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | ||
0 | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 68 | |||
47 | HV(C) | 20 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Ligat ha Al | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Hapoel Beer Sheva |