Full Name: Doğan Erdoğan
Tên áo: ERDOĞAN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 28 (Aug 22, 1996)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2025 | Göztepe SK | 78 |
Jan 31, 2025 | Göztepe SK | 78 |
Jan 24, 2025 | Göztepe SK | 80 |
Sep 18, 2023 | Göztepe SK | 80 |
Sep 12, 2023 | Fortuna Sittard | 80 |
Jul 9, 2022 | Fortuna Sittard | 80 |
Jun 28, 2022 | Gaziantep FK | 80 |
Jun 24, 2021 | Gaziantep FK | 80 |
May 17, 2021 | Caykur Rizespor | 80 |
Sep 24, 2020 | Caykur Rizespor | 80 |
Apr 29, 2020 | Trabzonspor | 80 |
Aug 12, 2019 | Trabzonspor | 80 |
Jun 2, 2019 | LASK Linz | 80 |
Jun 1, 2019 | LASK Linz | 80 |
May 13, 2019 | LASK Linz đang được đem cho mượn: FC Juniors OÖ | 80 |