12
Ismail KÖYBAŞI

Full Name: Ismail Köybaşı

Tên áo: KÖYBAŞI

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 35 (Jul 10, 1989)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 65

CLB: Göztepe SK

Squad Number: 12

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2022Göztepe SK80
Jun 14, 2022Trabzonspor80
Jun 2, 2022Caykur Rizespor80
Jun 1, 2022Caykur Rizespor80
Jul 30, 2021Caykur Rizespor đang được đem cho mượn: Trabzonspor80
Jul 22, 2021Caykur Rizespor80
Jul 16, 2021Caykur Rizespor82
Jul 5, 2021Caykur Rizespor82
Jan 14, 2021Caykur Rizespor82
Jul 28, 2020Granada CF82
Jan 10, 2020Granada CF82
Jan 7, 2020Granada CF83
Sep 6, 2019Granada CF83
Feb 6, 2019Fenerbahçe SK83
Jan 30, 2019Fenerbahçe SK85

Göztepe SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Lasse NielsenLasse NielsenHV(C)3780
12
Ismail KöybaşiIsmail KöybaşiHV,DM,TV(T)3580
22
Koray Günter
Hellas Verona
HV(C)3083
21
Doğan ErdoğanDoğan ErdoğanDM,TV(C)2878
30
Nazim SangaréNazim SangaréHV,DM,TV(P)3080
97
Mateusz LisMateusz LisGK2882
9
Kubilay KanatsizkusKubilay KanatsizkusF(C)2878
8
Ahmed IldizAhmed IldizDM,TV,AM(C)2878
1
Arda ÖzcimenArda ÖzcimenGK2375
43
David TijaničDavid TijaničTV(C),AM(PTC)2783
5
Santos HélitonSantos HélitonHV(C)2981
4
Taha AltikardesTaha AltikardesHV(C)2180
77
Ogün BayrakOgün BayrakHV,DM(P)2678
23
Furkan BayirFurkan BayirHV(C)2582
66
Djalma SilvaDjalma SilvaHV,DM,TV(T)3081
24
Erkam KömürErkam KömürHV,DM,TV(P)2268
19
Ugur Kaan YildizUgur Kaan YildizHV,DM(P)2276
11
Juan Santos
Southampton
F(C)2382
20
Novatus MiroshiNovatus MiroshiHV(TC),DM(C)2278
19
Correia EmersonnCorreia EmersonnAM,F(PC)2073
6
Victor Hugo
CR Flamengo
DM,TV,AM(C)2082
79
Rômulo CardosoRômulo CardosoF(C)2383
26
Malcom BokeleMalcom BokeleHV(PC)2582
7
Kuryu Matsuki
Southampton
DM,TV,AM(C)2178
Furkan MalakFurkan MalakTV(C)2065
45
Ege YildirimEge YildirimHV(C)1765
16
Anthony DennisAnthony DennisDM,TV(C)2078
94
Isaac Solet
Slavia Sofia
HV,DM,TV(C)2378
27
Emir Enes ArazEmir Enes ArazTV(C),AM(PTC)1865
54
Emircan SeçginEmircan SeçginGK2265
80
Efe YavmanEfe YavmanF(C)2065