11
Juan SANTOS

Full Name: Juan Santos Da Silva

Tên áo: JUAN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 23 (Mar 7, 2002)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 76

CLB: Southampton

On Loan at: Göztepe SK

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025Southampton đang được đem cho mượn: Göztepe SK82
Jan 24, 2025Southampton đang được đem cho mượn: Göztepe SK78
Aug 19, 2024Southampton đang được đem cho mượn: Göztepe SK78
Aug 16, 2024Göztepe SK78
Jul 29, 2024Southampton đang được đem cho mượn: São Paulo FC78
Sep 25, 2023São Paulo FC78
Sep 20, 2023São Paulo FC73
Jul 19, 2022São Paulo FC73

Göztepe SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Lasse NielsenLasse NielsenHV(C)3780
12
Ismail KöybaşiIsmail KöybaşiHV,DM,TV(T)3580
22
Koray GünterKoray GünterHV(C)3083
21
Doğan ErdoğanDoğan ErdoğanDM,TV(C)2878
30
Nazim SangaréNazim SangaréHV,DM,TV(P)3080
97
Mateusz LisMateusz LisGK2882
9
Kubilay KanatsizkusKubilay KanatsizkusF(C)2878
8
Ahmed IldizAhmed IldizDM,TV,AM(C)2878
1
Arda ÖzcimenArda ÖzcimenGK2375
43
David TijaničDavid TijaničTV(C),AM(PTC)2783
5
Santos HélitonSantos HélitonHV(C)2981
4
Taha AltikardesTaha AltikardesHV(C)2180
77
Ogün BayrakOgün BayrakHV,DM(P)2678
23
Furkan BayirFurkan BayirHV(C)2582
66
Djalma SilvaDjalma SilvaHV,DM,TV(T)3081
11
Juan SantosJuan SantosF(C)2382
20
Novatus MiroshiNovatus MiroshiHV(TC),DM(C)2278
19
Correia EmersonnCorreia EmersonnAM,F(PC)2073
6
Victor HugoVictor HugoDM,TV,AM(C)2082
79
Rômulo CardosoRômulo CardosoF(C)2383
26
Malcom BokeleMalcom BokeleHV(PC)2582
7
Kuryu MatsukiKuryu MatsukiDM,TV,AM(C)2178
45
Ege YildirimEge YildirimHV(C)1765
16
Anthony DennisAnthony DennisDM,TV(C)2078
94
Isaac SoletIsaac SoletHV,DM,TV(C)2378
27
Emir Enes ArazEmir Enes ArazTV(C),AM(PTC)1865
54
Emircan SeçginEmircan SeçginGK2265
80
Efe YavmanEfe YavmanF(C)2065