22
Koray GÜNTER

Full Name: Koray Günter

Tên áo: GÜNTER

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 30 (Aug 16, 1994)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: Hellas Verona

On Loan at: Göztepe SK

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025Hellas Verona đang được đem cho mượn: Göztepe SK83
Jan 24, 2025Hellas Verona đang được đem cho mượn: Göztepe SK85
Jul 8, 2024Hellas Verona đang được đem cho mượn: Göztepe SK85
Jul 1, 2024Göztepe SK85
Jun 2, 2024Hellas Verona85
Jun 1, 2024Hellas Verona85
Mar 4, 2024Hellas Verona đang được đem cho mượn: Fatih Karagümrük85
Jan 26, 2024Hellas Verona đang được đem cho mượn: Fatih Karagümrük85
Dec 13, 2023Hellas Verona85
Dec 7, 2023Hellas Verona86
Sep 6, 2023Hellas Verona86
Jun 27, 2023Hellas Verona86
Jun 2, 2023Hellas Verona86
Jun 1, 2023Hellas Verona86
Jan 31, 2023Hellas Verona đang được đem cho mượn: Sampdoria86

Göztepe SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Lasse NielsenLasse NielsenHV(C)3780
12
Ismail KöybaşiIsmail KöybaşiHV,DM,TV(T)3580
22
Koray GünterKoray GünterHV(C)3083
21
Doğan ErdoğanDoğan ErdoğanDM,TV(C)2878
30
Nazim SangaréNazim SangaréHV,DM,TV(P)3080
97
Mateusz LisMateusz LisGK2782
9
Kubilay KanatsizkusKubilay KanatsizkusF(C)2778
8
Ahmed IldizAhmed IldizDM,TV,AM(C)2878
1
Arda ÖzcimenArda ÖzcimenGK2375
43
David TijaničDavid TijaničTV(C),AM(PTC)2783
99
David Datro FofanaDavid Datro FofanaAM(PT),F(PTC)2282
5
Santos HélitonSantos HélitonHV(C)2981
4
Taha AltikardesTaha AltikardesHV(C)2180
77
Ogün BayrakOgün BayrakHV,DM(P)2678
Furkan BayirFurkan BayirHV(C)2482
66
Djalma SilvaDjalma SilvaHV,DM,TV(T)3081
11
Juan SantosJuan SantosF(C)2282
20
Novatus MiroshiNovatus MiroshiHV(TC),DM(C)2278
19
Correia EmersonnCorreia EmersonnAM,F(PC)2073
6
Victor HugoVictor HugoDM,TV,AM(C)2082
79
Rômulo CardosoRômulo CardosoF(C)2283
26
Malcom BokeleMalcom BokeleHV(PC)2482
7
Kuryu MatsukiKuryu MatsukiDM,TV,AM(C)2178
18
Furkan MalakFurkan MalakTV(C)2065
45
Ege YildirimEge YildirimHV(C)1765
16
Anthony DennisAnthony DennisDM,TV(C)2078
Yiğit YildizYiğit YildizGK2065
94
Isaac SoletIsaac SoletHV,DM,TV(C)2378
27
Emir Enes ArazEmir Enes ArazTV(C),AM(PTC)1865
54
Emircan SeçginEmircan SeçginGK2265
80
Efe YavmanEfe YavmanF(C)2065