Huấn luyện viên: Todor Yanchev
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: CSKA 1948
Tên viết tắt: CSK
Năm thành lập: 2016
Sân vận động: Bistritsa Stadium (2,000)
Giải đấu: Parva Liga
Địa điểm: Sofia
Quốc gia: Bulgaria
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Radoslav Kirilov | AM(PT),F(PTC) | 31 | 79 | ||
0 | Antonio Vutov | AM(C),F(PTC) | 27 | 81 | ||
11 | Birsent Karageren | TV(PT),AM(PTC) | 31 | 82 | ||
39 | Parvizchon Umarbaev | DM,TV,AM(C) | 29 | 82 | ||
22 | Reyan Daskalov | HV,DM,TV(PC) | 29 | 78 | ||
9 | Aleksandar Kolev | F(C) | 31 | 77 | ||
28 | Nedeljko Piščević | HV,DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
0 | Emil Viyachki | HV(C) | 33 | 76 | ||
33 | Gennady Ganev | GK | 33 | 77 | ||
29 | Daniel Naumov | GK | 26 | 82 | ||
0 | Pierre-Daniel Nguinda | HV,DM(P) | 27 | 75 | ||
7 | Henrique Thalis | TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
3 | Ryan Bidounga | HV(PC) | 26 | 76 | ||
19 | Steeve Furtado | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | ||
2 | Pereira Johnathan | HV,DM,TV,AM(PT) | 29 | 77 | ||
0 | Lévi Ntumba | GK | 23 | 70 | ||
17 | AM,F(PTC) | 19 | 76 | |||
25 | Yevgeniy Serdyuk | AM(PT),F(PTC) | 26 | 79 | ||
20 | Angel Bastunov | AM(PTC) | 24 | 76 | ||
0 | Mario Topuzov | TV,AM,F(PT) | 24 | 78 | ||
0 | Valentin Yoskov | AM,F(C) | 25 | 74 | ||
0 | Martin Haydarov | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
0 | Dragomir Radev | TV(C) | 21 | 60 | ||
0 | Tom Rapnouil | HV(T),DM,TV(TC) | 23 | 74 | ||
0 | Stoyan Stoichkov | TV,AM(C) | 21 | 63 | ||
28 | Emil Tsenov | DM,TV(C) | 21 | 72 | ||
0 | Christopher Acheampong | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 67 | ||
0 | Mario Dilchovski | HV,DM,TV(P) | 22 | 72 | ||
0 | Diédry Kouassi | F(C) | 23 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Vtora Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |