Huấn luyện viên: Ludovic Magnin
Biệt danh: Les bleu et blanc
Tên thu gọn: Lausanne
Tên viết tắt: LAU
Năm thành lập: 1896
Sân vận động: Stade de la Tuilière (12,544)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: Lausanne
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Simone Grippo | HV(C) | 35 | 78 | ||
7 | Stjepan Kukuruzović | DM,TV,AM(C) | 34 | 77 | ||
5 | Berkay Dabanli | HV(C) | 33 | 77 | ||
6 | Noë Dussenne | HV(C) | 32 | 83 | ||
21 | Raphael Spiegel | GK | 31 | 77 | ||
1 | Thomas Castella | GK | 30 | 78 | ||
10 | Olivier Custodio | DM,TV(C) | 29 | 81 | ||
25 | Karlo Letica | GK | 27 | 82 | ||
18 | Morgan Poaty | HV,DM,TV(T) | 26 | 78 | ||
22 | AM,F(PT) | 26 | 84 | |||
96 | Brighton Labeau | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
20 | Chris Kablan | HV(PT),DM,TV(T) | 29 | 78 | ||
37 | Mickaël Nanizayamo | HV(C) | 25 | 78 | ||
11 | Fousseni Diabaté | AM(PTC) | 28 | 83 | ||
24 | Antoine Bernède | DM,TV,AM(C) | 24 | 83 | ||
0 | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 80 | |||
99 | Trae Coyle | AM(PTC),F(PT) | 23 | 75 | ||
0 | Maxen Kapo | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
8 | Jamie Roche | HV,DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
9 | Kaly Sène | AM(PT),F(PTC) | 22 | 80 | ||
34 | Raoul Giger | HV,DM,TV(P) | 26 | 77 | ||
0 | TV,AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | |||
80 | Alvyn Sanches | TV,AM,F(C) | 21 | 80 | ||
19 | TV,AM(TC) | 21 | 78 | |||
30 | AM(PTC) | 18 | 76 | |||
12 | Gábor Szalai | HV,DM(C) | 23 | 78 | ||
17 | Seydou Traoré | F(C) | 19 | 65 | ||
81 | Hamza Abdallah | HV(PC),DM,TV(P) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Challenge League | 1 | |
Super League | 7 |
Cup History | Titles | |
Swiss Cup | 9 |
Cup History | ||
Swiss Cup | 1999 | |
Swiss Cup | 1998 | |
Swiss Cup | 1981 | |
Swiss Cup | 1964 | |
Swiss Cup | 1962 | |
Swiss Cup | 1950 | |
Swiss Cup | 1944 | |
Swiss Cup | 1939 | |
Swiss Cup | 1935 |
Đội bóng thù địch | |
Servette FC | |
FC Sion | |
FC Winterthur |