Biệt danh: The Harps
Tên thu gọn: Finn Harps
Tên viết tắt: FIN
Năm thành lập: 1954
Sân vận động: Finn Park (7,500)
Giải đấu: First Division
Địa điểm: Ballybofey
Quốc gia: Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | David Cawley | DM,TV,AM(C) | 33 | 73 | |
26 | ![]() | Tony Mcnamee | TV(C),AM(PTC) | 31 | 73 | |
6 | ![]() | Noe Baba | HV(PC),DM(C) | 28 | 73 | |
2 | ![]() | Jamie Watson | HV,DM,TV(P) | 25 | 70 | |
11 | ![]() | Ryan Rainey | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 70 | |
7 | ![]() | Patrick Ferry | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | |
8 | ![]() | Max Hutchison | DM,TV(C) | 24 | 68 | |
9 | ![]() | Success Edogun | F(C) | 23 | 72 | |
0 | ![]() | Gavin Hodgins | AM,F(T) | 19 | 64 | |
3 | ![]() | Kevin Jordan | HV(TC),DM(T) | 21 | 68 | |
1 | ![]() | Tim-Oliver Hiemer | GK | 30 | 72 | |
25 | ![]() | Oisín Cooney | GK | 18 | 60 | |
15 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 68 | ||
19 | ![]() | Max Johnston | AM,F(TC) | 19 | 64 | |
28 | ![]() | Aaron Mclaughlin | AM(PTC) | 18 | 64 | |
5 | ![]() | Matt Makinson | HV(PC) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | TV(C) | 19 | 60 | ||
23 | ![]() | Gavin Gilmore | TV,AM(T) | 21 | 60 | |
14 | ![]() | Darragh Coyle | TV(PC) | 18 | 62 | |
0 | ![]() | Joel Thompson | HV(TC),DM(C) | 19 | 65 | |
24 | ![]() | Bruce Strachan | TV(C) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | First Division | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | FAI Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | FAI Cup | 1974 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Derry City |