Full Name: Samson Okikiola Tijani
Tên áo: TIJANI
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 22 (May 17, 2002)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 65
CLB: FC RB Salzburg
On Loan at: Fredrikstad FK
Squad Number: 44
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 2, 2024 | FC RB Salzburg đang được đem cho mượn: Fredrikstad FK | 78 |
Jun 2, 2024 | FC RB Salzburg | 78 |
Jun 1, 2024 | FC RB Salzburg | 78 |
May 22, 2024 | FC RB Salzburg đang được đem cho mượn: Wolfsberger AC | 78 |
May 16, 2024 | FC RB Salzburg đang được đem cho mượn: Wolfsberger AC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Simen Rafn | HV,DM,TV(PT) | 32 | 76 | ||
9 | Henrik Johansen | F(C) | 31 | 76 | ||
7 | Brandur Hendriksson | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
29 | Oscar Aga | F(C) | 23 | 76 | ||
3 | Brage Skaret | HV(C) | 22 | 76 | ||
13 | Sondre Sorlokk | TV(C),AM,F(PC) | 27 | 77 | ||
22 | Maxwell Woledzi | HV(C) | 23 | 80 | ||
12 | Patrick Metcalfe | DM(C),TV(PC) | 26 | 78 | ||
20 | Jeppe Kjaer | TV(C),AM(PTC) | 20 | 77 | ||
44 | Samson Tijani | HV,DM,TV(C) | 22 | 78 | ||
11 | Maï Traore | F(C) | 26 | 73 | ||
17 | Sigurd Kvile | HV(C) | 24 | 78 | ||
Lucas Lima | F(C) | 22 | 73 | |||
10 | Morten Bjorlo | TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
16 | Daniel Eid | HV,DM,TV(P) | 26 | 80 | ||
23 | Henrik Skogvold | AM,F(C) | 20 | 76 | ||
Aridon Racaj | F(C) | 19 | 67 | |||
15 | Fallou Fall | HV(C) | 20 | 73 | ||
14 | Jóannes Bjartalid | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
1 | Havar Jenssen | GK | 28 | 77 | ||
25 | Ole Langbraten | GK | 21 | 67 | ||
6 | Philip Aukland | HV(PC) | 25 | 76 | ||
4 | Stian Molde | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 78 | ||
19 | Július Magnússon | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
30 | Jonathan Fischer | GK | 23 | 78 | ||
28 | Imre Bech Hermansen | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | ||
31 | Elias Johnsson Solberg | TV(C) | 16 | 65 | ||
Jesper Johnsson Solberg | HV(PC) | 16 | 60 | |||
24 | Torjus Engebakken | DM,TV(C) | 17 | 70 |