Huấn luyện viên: Pedro Caixinha
Biệt danh: Massa Bruta
Tên thu gọn: Bragança Paulista
Tên viết tắt: RBB
Năm thành lập: 1928
Sân vận động: Nabi Abi Chedid (21,209)
Giải đấu: Série A
Địa điểm: Bragança Paulista
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Eduardo Sasha | AM,F(PTC) | 32 | 86 | ||
8 | Lucas Evangelista | DM,TV,AM(C) | 28 | 85 | ||
0 | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 25 | 85 | |||
0 | Carvalho Vitinho | TV(C),AM(PTC) | 26 | 80 | ||
20 | Lucas Cunha | HV(C) | 27 | 82 | ||
29 | Juninho Capixaba | HV,DM,TV(T) | 26 | 83 | ||
35 | Matheus Fernandes | DM,TV(C) | 25 | 84 | ||
1 | Schwengber Cleiton | GK | 26 | 86 | ||
23 | Raul Gonçalves | DM,TV(C) | 27 | 84 | ||
7 | Eric Ramires | DM,TV,AM(C) | 23 | 84 | ||
11 | Júnio Helinho | AM(PTC),F(PT) | 23 | 84 | ||
36 | Luan Cândido | HV,DM,TV(T) | 23 | 85 | ||
44 | Ignacio Laquintana | TV,AM(PT) | 25 | 82 | ||
28 | AM(PTC),F(PT) | 24 | 83 | |||
5 | Jadsom Silva | DM,TV(C) | 22 | 83 | ||
40 | Azevedo Lucão | GK | 23 | 80 | ||
2 | Leonardo Realpe | HV(C) | 23 | 80 | ||
0 | Pedro Neves | AM,F(PT) | 22 | 67 | ||
26 | Eduardo Santos | HV(C) | 26 | 80 | ||
18 | Thiago Borbas | F(C) | 21 | 83 | ||
34 | José Hurtado | HV,DM,TV(P) | 22 | 82 | ||
17 | Gonçalves Bruninho | TV(C),AM(PTC) | 21 | 80 | ||
45 | Nathan Mendes | HV,DM,TV(P) | 21 | 77 | ||
31 | Guilherme Lopes | HV,DM(T),TV(TC) | 22 | 75 | ||
0 | Luciano Silva | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
39 | HV(C) | 19 | 73 | |||
39 | Kawê Ferreira | AM,F(P) | 21 | 73 | ||
0 | Nathan Camargo | DM,TV(C) | 18 | 70 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | |||
0 | Leonardo Maia | HV(C) | 20 | 70 | ||
22 | Ribeiro Gustavinho | TV(C),AM(PTC) | 19 | 77 | ||
0 | DM,TV(C) | 20 | 75 | |||
16 | Henry Mosquera | AM(PTC),F(PT) | 22 | 80 | ||
21 | Almeida Talisson | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
37 | Oliveira Fabrício | GK | 23 | 70 | ||
46 | Gustavo Henrique | HV(C) | 18 | 70 | ||
50 | Braz Marcelinho | AM(PTC) | 19 | 70 | ||
12 | Marcarini Rubens | GK | 17 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |