RB Bragantino

Huấn luyện viên: Không rõ

Biệt danh: Massa Bruta. Braga.

Tên thu gọn: Bragança Paulista

Tên viết tắt: RBB

Năm thành lập: 1928

Sân vận động: Nabi Abi Chedid (21,209)

Giải đấu: Brasileirão Série A

Địa điểm: Bragança Paulista

Quốc gia: Brazil

RB Bragantino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Eduardo SashaEduardo SashaAM,F(PTC)3285
9
Ivan CavaleiroIvan CavaleiroAM(PT),F(PTC)3184
8
Lucas EvangelistaLucas EvangelistaDM,TV,AM(C)2985
10
Oliveira Lincoln
Fenerbahçe SK
DM(T),TV,AM(PTC)2685
14
Pedro HenriquePedro HenriqueHV(C)2986
0
Carvalho VitinhoCarvalho VitinhoTV(C),AM(PTC)2678
4
Lucas CunhaLucas CunhaHV(C)2782
29
Juninho CapixabaJuninho CapixabaHV,DM,TV(T)2785
35
Matheus FernandesMatheus FernandesDM,TV(C)2684
1
Schwengber CleitonSchwengber CleitonGK2786
23
Raul GonçalvesRaul GonçalvesDM,TV(C)2884
7
Eric RamiresEric RamiresDM,TV,AM(C)2484
36
Luan CândidoLuan CândidoHV(TC),DM(T)2385
28
Santos Vitinho
Dynamo Kyiv
AM(PTC),F(PT)2583
21
João NetoJoão NetoTV(C),AM(TC)2174
5
Jadsom SilvaJadsom SilvaDM,TV(C)2383
40
Azevedo LucãoAzevedo LucãoGK2380
3
Eduardo SantosEduardo SantosHV(C)2682
18
Thiago BorbasThiago BorbasF(C)2283
34
Andrés HurtadoAndrés HurtadoHV,DM,TV(P)2283
45
Nathan MendesNathan MendesHV,DM,TV(P)2282
31
Guilherme LopesGuilherme LopesHV,DM(T),TV(TC)2278
39
Douglas Mendes
FC RB Salzburg
HV(C)2080
39
Kawê FerreiraKawê FerreiraAM,F(P)2273
6
Jhon JhonJhon JhonTV,AM(TC)2282
0
Nathan CamargoNathan CamargoDM,TV(C)1970
27
Arthur SousaArthur SousaF(C)2173
22
Gustavo NevesGustavo NevesTV(C),AM(PTC)2080
30
Henry MosqueraHenry MosqueraAM(PTC),F(PT)2383
37
Oliveira FabrícioOliveira FabrícioGK2470
46
Gustavo HenriqueGustavo HenriqueHV(C)1970
50
Braz MarcelinhoBraz MarcelinhoAM(PTC)2070
12
Marcarini RubensMarcarini RubensGK1867
13
Sergio PalaciosSergio PalaciosHV(C)1978
15
Gabriel LopesGabriel LopesTV(C)1870
58
Santos DijaSantos DijaHV,DM,TV(P)2167
32
Riquelme ReisRiquelme ReisDM,TV(C)1870
53
Willian ChumbinhoWillian ChumbinhoDM,TV(C)2170
54
Vinicinho PereiraVinicinho PereiraAM,F(PT)2073
59
Juliano VianaJuliano VianaAM(PT),F(PTC)1670
56
Gustavo ReisGustavo ReisGK1965
50
Vitinho Mota
Desportivo Brasil
AM(PTC)2165

RB Bragantino Đã cho mượn

Không

RB Bragantino nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

RB Bragantino Lịch sử CLB

 League HistoryTitles
Brasilerão Série BBrasilerão Série B2
Série CSérie C1
League History
Không
Cup History
Không

RB Bragantino Rivals

Đội bóng thù địch
Không

Thành lập đội