Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Milan Futuro
Tên viết tắt: FUT
Năm thành lập: 2024
Sân vận động: Stadio Felice Chinetti (4,500)
Giải đấu: Serie C Girone B
Địa điểm: Milan
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Samuele Longo | F(C) | 32 | 78 | ||
0 | Divock Origi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 87 | ||
36 | Fodé Ballo-Touré | HV,DM,TV(T) | 27 | 86 | ||
0 | AM(PTC),F(PT) | 19 | 76 | |||
0 | AM(PC),F(P) | 19 | 70 | |||
0 | DM,TV(C) | 18 | 70 | |||
12 | GK | 20 | 70 | |||
0 | DM,TV(C) | 19 | 78 | |||
0 | HV(C) | 19 | 70 | |||
15 | Andrei Coubiș | HV(PC),DM(P) | 21 | 65 | ||
0 | DM,TV(C) | 19 | 70 | |||
29 | Bob Murphy Omoregbe | TV,AM(P) | 21 | 69 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 18 | 73 | |||
0 | GK | 19 | 70 | |||
21 | Mattia Sandri | TV(C) | 23 | 73 | ||
32 | F(C) | 20 | 73 | |||
0 | GK | 20 | 70 | |||
3 | HV,DM,TV(T) | 20 | 72 | |||
23 | DM,TV,AM(C) | 20 | 72 | |||
13 | Matteo Duțu | HV(C) | 18 | 63 | ||
0 | F(C) | 16 | 73 | |||
20 | HV,DM,TV(PT) | 19 | 73 | |||
0 | HV(C) | 19 | 65 | |||
0 | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | |||
0 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 67 | |||
0 | AM(PTC),F(PT) | 17 | 65 | |||
0 | AM,F(PT) | 18 | 65 | |||
0 | AM,F(C) | 18 | 65 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | |||
0 | HV,DM,TV(C) | 19 | 70 | |||
0 | TV(C),AM(PC) | 17 | 65 | |||
0 | DM,TV,AM(C) | 16 | 70 | |||
0 | F(C) | 16 | 67 | |||
0 | HV(TC) | 17 | 65 | |||
0 | HV(PC) | 17 | 65 | |||
0 | HV(C) | 17 | 65 | |||
0 | GK | 16 | 65 | |||
0 | HV,DM,TV(PT) | 18 | 67 | |||
14 | HV,DM,TV(PT) | 20 | 67 | |||
24 | HV(C) | 21 | 77 | |||
0 | AM(PTC),F(PT) | 18 | 65 | |||
17 | Mbarick Fall | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
0 | DM,TV(C) | 19 | 70 | |||
0 | HV(C) | 20 | 65 | |||
0 | GK | 16 | 65 | |||
0 | GK | 18 | 65 | |||
0 | AM(PTC) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |