Huấn luyện viên: Gerald Scheiblehner
Biệt danh: Blau-Weiß
Tên thu gọn: BW Linz
Tên viết tắt: BWL
Năm thành lập: 1997
Sân vận động: Donauparkstadion (2,000)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Linz
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Andreas Lukse | GK | 36 | 78 | ||
30 | Kristijan Dobras | DM,TV,AM(C) | 31 | 77 | ||
8 | Simon Pirkl | HV,DM,TV(T) | 27 | 77 | ||
2 | Fabio Strauss | HV(C) | 29 | 77 | ||
13 | Michael Brandner | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
9 | Ronivaldo Sales | F(C) | 35 | 78 | ||
15 | Manuel Maranda | HV(C) | 26 | 78 | ||
21 | Felix Gschossmann | GK | 27 | 70 | ||
1 | Nicolas Schmid | GK | 27 | 76 | ||
14 | Julian Gölles | HV,DM,TV(P) | 24 | 76 | ||
28 | Marcel Schantl | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | ||
6 | DM,TV(C) | 23 | 77 | |||
27 | Stefan Haudum | HV,DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
7 | Conor Noss | AM,F(C) | 23 | 75 | ||
26 | Lukas Tursch | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
29 | Mehmet Ibrahimi | AM(PTC),F(PT) | 21 | 70 | ||
41 | Armin Sarcevic | GK | 24 | 68 | ||
5 | Danilo Mitrovic | HV(PTC),DM(PT) | 23 | 75 | ||
22 | Fabian Windhager | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 76 | ||
18 | Stefan Feiertag | F(C) | 22 | 77 | ||
20 | Simon Seidl | AM(PTC) | 21 | 72 | ||
10 | Paul Mensah | AM,F(PTC) | 24 | 75 | ||
4 | Marco Krainz | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
26 | Yunus Karakaya | HV,DM(P) | 21 | 65 | ||
17 | Alem Pasic | HV,DM(C) | 26 | 73 | ||
11 | João Luiz | AM,F(PTC) | 25 | 70 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Regionalliga Mitte | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
LASK Linz |