2
Maximiliano CAUFRIEZ

Full Name: Maximiliano Caufriez

Tên áo: CAUFRIEZ

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 28 (Feb 16, 1997)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 81

CLB: Clermont Foot 63

On Loan at: Red Bull Salzburg

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025Clermont Foot 63 đang được đem cho mượn: Red Bull Salzburg84
Aug 30, 2024Clermont Foot 63 đang được đem cho mượn: Valencia CF84
Jul 3, 2023Clermont Foot 6384
Jun 30, 2023Clermont Foot 6384
Jun 28, 2023Clermont Foot 6383
Jun 23, 2023Spartak Moskva83
Jun 2, 2023Spartak Moskva83
Jun 1, 2023Spartak Moskva83
Nov 30, 2022Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Clermont Foot 6383
Nov 24, 2022Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Clermont Foot 6382
Oct 8, 2022Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Clermont Foot 6382
Oct 4, 2022Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Clermont Foot 6380
Aug 30, 2022Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Clermont Foot 6380
Jun 12, 2022Spartak Moskva80
May 2, 2022Spartak Moskva80

Red Bull Salzburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Janis BlaswichJanis BlaswichGK3485
9
Karim OnisiwoKarim OnisiwoAM,F(PTC)3385
24
Alexander SchlagerAlexander SchlagerGK2985
2
Maximiliano CaufriezMaximiliano CaufriezHV(PC)2884
3
Aleksa TerzićAleksa TerzićHV,DM,TV(T)2584
18
Mads BidstrupMads BidstrupDM,TV(C)2484
16
Takumu KawamuraTakumu KawamuraDM,TV,AM(C)2578
11
Yorbe VertessenYorbe VertessenAM,F(PTC)2484
7
Nicolás CapaldoNicolás CapaldoHV(P),DM,TV(PC)2685
Samson TijaniSamson TijaniHV,DM,TV(C)2378
14
Maurits KjaergaardMaurits KjaergaardTV(C),AM(PC)2183
15
Mamady DiambouMamady DiambouDM,TV(C)2280
45
Dorgeles NeneDorgeles NeneAM,F(PTC)2283
29
Daouda GuindoDaouda GuindoHV,DM,TV(T)2280
21
Petar RatkovPetar RatkovF(C)2180
6
Samson BaidooSamson BaidooHV(C)2183
19
Karim KonatéKarim KonatéF(C)2184
28
Adam DaghimAdam DaghimAM(PT),F(PTC)1980
39
Leandro MorgallaLeandro MorgallaHV(PC)2078
30
Oscar GloukhOscar GloukhTV(C),AM(PTC)2186
10
Bobby ClarkBobby ClarkTV,AM(TC)2078
49
Moussa YeoMoussa YeoTV(C),AM,F(PTC)2080
92
Salko HamzićSalko HamzićGK1870
4
Hendry BlankHendry BlankHV(TC)2076
37
Tim TrummerTim TrummerHV,DM(PT),TV(PTC)1976
36
John MellbergJohn MellbergHV(TC)1870
23
Joane GadouJoane GadouHV(C)1878
20
Edmund BaidooEdmund BaidooAM,F(PT)1976