Huấn luyện viên: Marco Rose
Biệt danh: Die Bullen
Tên thu gọn: Leipzig
Tên viết tắt: RBL
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: Red Bull Arena (44,345)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Leipzig
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Péter Gulácsi | GK | 32 | 91 | |
21 | ![]() | Janis Blaswich | GK | 31 | 83 | |
13 | ![]() | Orjan Nyland | GK | 32 | 82 | |
0 | ![]() | Oskar Preil | GK | 19 | 67 | |
34 | ![]() | Jonas Nickisch | GK | 18 | 67 | |
36 | ![]() | Timo Schlieck | GK | 16 | 65 | |
4 | ![]() | Willi Orban | HV(C) | 30 | 90 | |
32 | ![]() | Joško Gvardiol | HV(TC) | 21 | 90 | |
37 | ![]() | HV(TC) | 26 | 89 | ||
2 | ![]() | Mohamed Simakan | HV(PC) | 22 | 88 | |
23 | ![]() | Marcel Halstenberg | HV(TC),DM(T) | 31 | 88 | |
22 | ![]() | David Raum | HV,DM,TV(T) | 24 | 89 | |
16 | ![]() | Lukas Klostermann | HV(PC),DM,TV(P) | 26 | 90 | |
27 | ![]() | Konrad Laimer | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 90 | |
39 | ![]() | Benjamin Henrichs | HV,DM(PT),TV(PTC) | 25 | 88 | |
44 | ![]() | Kevin Kampl | DM,TV,AM(C) | 32 | 90 | |
24 | ![]() | Xaver Schlager | DM,TV,AM(C) | 25 | 89 | |
8 | ![]() | Amadou Haidara | DM,AM(C),TV(PTC) | 25 | 89 | |
25 | ![]() | Sanoussy Ba | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 19 | 73 | |
28 | ![]() | Caden Clark | AM(PTC) | 19 | 80 | |
7 | ![]() | Dani Olmo | TV(C),AM(PTC) | 24 | 90 | |
17 | ![]() | Dominik Szoboszlai | TV,AM(PTC) | 22 | 89 | |
19 | ![]() | André Silva | F(C) | 27 | 91 | |
10 | ![]() | Emil Forsberg | AM,F(TC) | 31 | 90 | |
11 | ![]() | Timo Werner | AM(PT),F(PTC) | 26 | 91 | |
9 | ![]() | Yussuf Poulsen | AM(PT),F(PTC) | 28 | 89 | |
18 | ![]() | Christopher Nkunku | AM,F(PTC) | 25 | 92 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Regionalliga Nordost | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | DFB-Pokal | 1 |
Cup History | ||
![]() | DFB-Pokal | 2022 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | 1. FC Lokomotive Leipzig |
![]() | Dynamo Dresden |