91
Kamil PIATKOWSKI

Full Name: Kamil Piątkowski

Tên áo: PIATKOWSKI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 24 (Jun 21, 2000)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 87

CLB: Red Bull Salzburg

On Loan at: Kasimpaşa SK

Squad Number: 91

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK85
Dec 11, 2024Red Bull Salzburg85
Dec 5, 2024Red Bull Salzburg83
Jun 2, 2024Red Bull Salzburg83
Jun 1, 2024Red Bull Salzburg83
Jan 11, 2024Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: Granada CF83
Aug 1, 2023Red Bull Salzburg83
Jun 17, 2023Red Bull Salzburg83
Jun 12, 2023Red Bull Salzburg82
Jun 2, 2023Red Bull Salzburg82
Jun 1, 2023Red Bull Salzburg82
Jan 19, 2023Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: KAA Gent82
Jan 17, 2023KAA Gent82
Jan 17, 2023Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: KAA Gent82
Nov 22, 2021Red Bull Salzburg82

Kasimpaşa SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
38
Sinan BolatSinan BolatGK3682
1
Andreas GianniotisAndreas GianniotisGK3281
35
Aytaç KaraAytaç KaraDM,TV,AM(C)3283
77
Kévin RodriguesKévin RodriguesHV,DM,TV,AM(T)3184
8
Ribeiro CafúRibeiro CafúDM,TV,AM(C)3279
10
Haris HajradinovićHaris HajradinovićTV,AM(C)3183
72
Antonín BarákAntonín BarákTV,AM(C)3086
2
Cláudio WinckCláudio WinckHV,DM,TV(P)3083
6
Gökhan GülGökhan GülHV,DM(C)2682
9
Josip BrekaloJosip BrekaloAM(PTC),F(PT)2686
18
Nuno da CostaNuno da CostaF(C)3483
7
Mamadou FallMamadou FallAM(PT),F(PTC)3383
25
Ali Emre YanarAli Emre YanarGK2676
5
Sadik CiftpinarSadik CiftpinarHV(PC)3280
20
Nicholas OpokuNicholas OpokuHV(PC)2782
91
Kamil PiatkowskiKamil PiatkowskiHV(C)2485
14
Jhon EspinozaJhon EspinozaHV,DM,TV(P)2680
12
Mortadha Ben OuanesMortadha Ben OuanesHV,DM,TV(T),AM(PT)3083
11
Erdem CetinkayaErdem CetinkayaAM,F(PTC)2476
11
Can KelesCan KelesTV,AM(PT)2382
Atakan MüjdeAtakan MüjdeTV,AM(C)2174
58
Yasin ÖzcanYasin ÖzcanHV(TC)1882
Yusuf InciYusuf InciTV,AM(C)2065
29
Taylan AydinTaylan AydinHV(C)1973
23
Sinan AlkasSinan AlkasF(C)1865
13
Adnan AktasAdnan AktasHV(TC)1865
42
Emirhan YiğitEmirhan YiğitAM(PT)1867
Muhammed AyeşMuhammed AyeşAM(PTC),F(PT)1865
19
Sarp YavrucuSarp YavrucuAM(PT),F(PTC)2067
Berk Can YildizliBerk Can YildizliAM(PT),F(PTC)1965
Bunyamin CetinkayaBunyamin CetinkayaF(C)1560
55
Yunus AtakayaYunus AtakayaHV(C)2065
61
Ege AlbayrakEge AlbayrakGK1765
98
Sant KazanciSant KazanciGK1665
15
Yaman SuakarYaman SuakarDM,TV,AM(C)1665