4
Hendry BLANK

Full Name: Hendry Aron Blank

Tên áo: BLANK

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Aug 21, 2004)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 190

Weight (Kg): 77

CLB: FC RB Salzburg

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Composure
Chọn vị trí
Tốc độ
Sức mạnh
Flair
Movement
Marking
Stamina

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2024FC RB Salzburg70
Dec 11, 2023Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II70
Dec 5, 2023Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II60
Jul 28, 2023Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II60

FC RB Salzburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Janis Blaswich
RB Leipzig
GK3387
24
Alexander SchlagerAlexander SchlagerGK2885
3
Aleksa TerzićAleksa TerzićHV,DM,TV(T)2583
18
Mads BidstrupMads BidstrupDM,TV(C)2384
16
Takumu KawamuraTakumu KawamuraDM,TV,AM(C)2578
11
Pedro FernandoPedro FernandoTV,AM(T),F(TC)2583
91
Kamil PiatkowskiKamil PiatkowskiHV(C)2483
70
Amar DedićAmar DedićHV(PTC),DM(PT)2286
7
Nicolás CapaldoNicolás CapaldoHV(P),DM,TV(PC)2685
5
Bryan OkohBryan OkohHV(C)2175
Samson TijaniSamson TijaniHV,DM,TV(C)2278
14
Maurits KjaergaardMaurits KjaergaardTV(C),AM(PC)2183
27
Lucas Gourna-DouathLucas Gourna-DouathDM,TV(C)2185
15
Mamady DiambouMamady DiambouDM,TV(C)2275
45
Dorgeles NeneDorgeles NeneAM,F(PTC)2181
29
Daouda GuindoDaouda GuindoHV,DM,TV(T)2280
21
Petar RatkovPetar RatkovF(C)2180
6
Samson BaidooSamson BaidooHV(C)2080
19
Karim KonatéKarim KonatéF(C)2084
28
Adam DaghimAdam DaghimAM(PT),F(PTC)1973
39
Leandro MorgallaLeandro MorgallaHV(PC)2077
30
Oscar GloukhOscar GloukhTV(C),AM(PTC)2085
8
Stefan Bajcetic
Liverpool
HV(PC),DM,TV(C)2080
10
Bobby ClarkBobby ClarkTV,AM(TC)1976
49
Moussa YeoMoussa YeoTV(C),AM,F(TC)2076
92
Salko HamzićSalko HamzićGK1870
4
Hendry BlankHendry BlankHV(TC)2070
36
John MellbergJohn MellbergHV(TC)1870
25
Oliver LukicOliver LukicTV,AM(C)1870
81
Gaoussou DiakitéGaoussou DiakitéF(C)1970
23
Joane GadouJoane GadouHV(C)1770
20
Edmund BaidooEdmund BaidooAM,F(PT)1873