Huấn luyện viên: Gernot Messner
Biệt danh: Die Roten. Rotjacken. Die Roten Teufel. Athletiker.
Tên thu gọn: Grazer
Tên viết tắt: GAK
Năm thành lập: 1902
Sân vận động: Graz-Liebenau (15,450)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Graz
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Marco Perchtold | HV,DM,TV(C) | 36 | 76 | ||
0 | Petar Filipović | HV(C) | 34 | 77 | ||
9 | Daniel Maderner | F(C) | 29 | 77 | ||
6 | Markus Rusek | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 76 | ||
26 | Christoph Nicht | GK | 30 | 73 | ||
27 | Benjamin Rosenberger | HV,DM,TV(PT) | 28 | 75 | ||
1 | Jakob Meierhofer | GK | 27 | 76 | ||
14 | Jacob Italiano | HV,DM,TV,AM(PT) | 23 | 73 | ||
28 | Dominik Frieser | AM(PT),F(PTC) | 31 | 80 | ||
99 | Michael Cheukoua | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | ||
7 | Murat Satin | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||
18 | Atsushi Zaizen | TV(P),AM,F(PC) | 25 | 73 | ||
24 | Dennis Dressel | DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
4 | Martin Kreuzriegler | HV(TC) | 30 | 77 | ||
17 | Thomas Schiestl | TV,AM(P) | 22 | 70 | ||
30 | Milos Jovicic | HV(C) | 29 | 76 | ||
11 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 78 | |||
12 | F(C) | 21 | 76 | |||
22 | Felix Holzhacker | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
8 | TV,AM(C) | 22 | 70 | |||
19 | Marco Gantschnig | HV(C) | 27 | 76 | ||
20 | Thorsten Schriebl | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
10 | Christian Lichtenberger | AM(PTC),F(PT) | 26 | 76 | ||
15 | Lukas Graf | HV(C) | 30 | 70 | ||
21 | Michael Lang | HV,DM,TV(P) | 26 | 73 | ||
33 | Juri Kirchmayr | GK | 19 | 65 | ||
31 | Haris Mujanic | GK | 16 | 65 | ||
23 | Moritz Eder | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Regionalliga Mitte | 1 | |
Bundesliga | 1 | |
Erste Liga | 3 |
Cup History | Titles | |
ÖFB-Cup | 4 |
Đội bóng thù địch | |
SK Sturm Graz |