Huấn luyện viên: Pascal Gastien
Biệt danh: Les Lanciers. CF63.
Tên thu gọn: Clermont
Tên viết tắt: CF
Năm thành lập: 1942
Sân vận động: Gabriel-Montpied (10,363)
Giải đấu: Ligue 1
Địa điểm: Clermont-Ferrand
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Maxime Gonalons | DM,TV(C) | 35 | 85 | ||
21 | Florent Ogier | HV(C) | 35 | 84 | ||
18 | Elbasan Rashani | AM(PTC),F(PT) | 30 | 85 | ||
2 | Mehdi Zeffane | HV,DM,TV(P) | 31 | 82 | ||
25 | Johan Gastien | DM,TV(C) | 36 | 85 | ||
9 | Komnen Andrić | F(C) | 28 | 84 | ||
91 | Jérémie Bela | TV,AM(PT) | 31 | 83 | ||
99 | Mory Diaw | GK | 30 | 85 | ||
8 | Bilal Boutobba | AM,F(PTC) | 25 | 83 | ||
95 | Grejohn Kyei | F(C) | 28 | 85 | ||
5 | Maximiliano Caufriez | HV(PC) | 27 | 84 | ||
23 | F(C) | 27 | 85 | |||
22 | Yoël Armougom | HV,DM,TV(T) | 25 | 82 | ||
3 | Neto Borges | HV,DM,TV(T) | 27 | 85 | ||
11 | Jim Allevinah | TV(PT),AM(PTC) | 29 | 85 | ||
17 | Andy Pelmard | HV(PTC) | 24 | 83 | ||
7 | Yohann Magnin | DM,TV(C) | 26 | 85 | ||
10 | Muhammed Cham | AM(PTC),F(PT) | 23 | 85 | ||
4 | HV(PC) | 21 | 80 | |||
26 | AM,F(PT) | 21 | 80 | |||
6 | Habib Keita | DM,TV(C) | 22 | 77 | ||
1 | Massamba Ndiaye | GK | 22 | 76 | ||
16 | Théo Borne | GK | 21 | 65 | ||
15 | Cheick Oumar Konaté | HV(PC),DM,TV(P) | 20 | 78 | ||
97 | HV(C) | 18 | 70 | |||
0 | Mahamadou Diawara | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
0 | Adam Mabrouk | DM,TV(C) | 21 | 67 | ||
24 | Stan Berkani | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
13 | Abdellah Baallal | TV(C),AM(PTC) | 19 | 70 | ||
27 | Mohamed Sylla | HV(C) | 20 | 65 | ||
19 | Mohamed-Amine Bouchenna | AM,F(TC) | 17 | 70 | ||
28 | Ivan M'Bahia | HV(PC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Grenoble Foot 38 |