Huấn luyện viên: Robert Klauß
Biệt danh: Rapidler. Die Grün-Weißen.
Tên thu gọn: R Vienna
Tên viết tắt: SCR
Năm thành lập: 1898
Sân vận động: Allianz Stadion (28,000)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Vienna
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Guido Burgstaller | F(C) | 34 | 85 | ||
19 | Michael Sollbauer | HV(C) | 33 | 82 | ||
15 | HV(TC) | 30 | 82 | |||
13 | Thorsten Schick | HV,DM,TV(P) | 33 | 82 | ||
20 | Maximilian Hofmann | HV(C) | 30 | 82 | ||
5 | Roman Kerschbaum | DM,TV,AM(C) | 30 | 82 | ||
25 | Paul Gartler | GK | 27 | 78 | ||
8 | Lukas Grgić | DM,TV(C) | 28 | 82 | ||
55 | Nenad Cvetković | HV(C) | 28 | 79 | ||
6 | HV(PC) | 22 | 82 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | |||
21 | Bernhard Unger | GK | 25 | 70 | ||
27 | AM(PT),F(PTC) | 25 | 85 | |||
16 | Thierry Gale | AM(PT),F(PTC) | 21 | 77 | ||
45 | Niklas Hedl | GK | 23 | 82 | ||
0 | Christoph Lang | AM,F(TC) | 22 | 78 | ||
17 | Fally Mayulu | F(C) | 21 | 78 | ||
0 | Noah Bischof | F(C) | 21 | 76 | ||
26 | Martin Moormann | HV(TC) | 22 | 78 | ||
43 | Leopold Querfeld | HV(C) | 20 | 82 | ||
7 | Oliver Strunz | F(C) | 23 | 72 | ||
28 | Moritz Oswald | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 22 | 78 | ||
50 | Laurenz Orgler | GK | 19 | 73 | ||
23 | Jonas Auer | HV,DM,TV(T) | 23 | 82 | ||
34 | Nikolas Sattlberger | DM,TV(C) | 20 | 80 | ||
30 | Nicolas Bajlicz | DM,TV(C) | 19 | 71 | ||
24 | Dennis Kaygin | AM(PTC) | 20 | 65 | ||
49 | Jovan Zivkovic | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | ||
18 | Matthias Seidl | TV,AM(C) | 23 | 82 | ||
57 | Ismaïl Seydi | AM,F(PT) | 22 | 70 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Bundesliga | 7 |
Cup History | ||
ÖFB-Cup | 1995 | |
ÖFB-Cup | 1987 | |
ÖFB-Cup | 1985 | |
ÖFB-Cup | 1984 | |
ÖFB-Cup | 1983 | |
ÖFB-Cup | 1976 | |
ÖFB-Cup | 1972 | |
ÖFB-Cup | 1969 | |
ÖFB-Cup | 1968 | |
ÖFB-Cup | 1961 | |
ÖFB-Cup | 1946 | |
DFB-Pokal | 1938 | |
ÖFB-Cup | 1927 | |
ÖFB-Cup | 1920 | |
ÖFB-Cup | 1919 |
Đội bóng thù địch | |
FK Austria Wien | |
SK Sturm Graz | |
First Vienna | |
FC RB Salzburg |