Huấn luyện viên: Joachim Standfest
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Altach
Tên viết tắt: ALT
Năm thành lập: 1929
Sân vận động: Stadion Schnabelholz (8,900)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Altach
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Atdhe Nuhiu | F(C) | 34 | 78 | ||
1 | Dejan Stojanovic | GK | 30 | 80 | ||
24 | Manuel Prietl | DM,TV(C) | 32 | 81 | ||
18 | Jan Zwischenbrugger | HV,DM(C) | 33 | 78 | ||
23 | Lukas Jäger | HV(PC),DM(C) | 30 | 80 | ||
32 | Tobias Schützenauer | GK | 26 | 73 | ||
5 | Lukas Gugganig | HV,DM(C) | 29 | 80 | ||
20 | Gustavo Santos | F(C) | 27 | 75 | ||
8 | Mike Bähre | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
25 | Sandro Ingolitsch | HV,DM,TV(P) | 27 | 80 | ||
10 | Dominik Reiter | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
27 | Christian Gebauer | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
0 | DM,TV(C) | 24 | 78 | |||
0 | Corrêa Lincoln | F(C) | 23 | 79 | ||
30 | Lukas Fadinger | TV(C),AM(PTC) | 23 | 77 | ||
12 | Leonardo Lukacevic | HV,DM,TV(T) | 25 | 77 | ||
17 | Nosa Iyobosa Edokpolor | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 77 | ||
6 | HV(C) | 26 | 79 | |||
0 | Sofian Bahloul | AM(PTC) | 24 | 74 | ||
22 | Amir Abdijanovic | AM(C),F(PTC) | 23 | 73 | ||
4 | Felix Strauss | HV(PC),DM(C) | 23 | 76 | ||
15 | Paul Koller | HV(TC) | 22 | 76 | ||
28 | Jan Jurčec | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | ||
0 | Emre Yabantas | HV,DM,TV(P) | 20 | 68 | ||
0 | Pascal Estrada | HV,DM(C) | 22 | 76 | ||
21 | Damian Maksimovic | AM,F(TC) | 19 | 65 | ||
31 | Alexander Eckmayr | GK | 24 | 67 | ||
13 | Djawal Kaiba | DM,TV(C) | 21 | 66 | ||
29 | Mohamed Ouédraogo | HV,DM(T) | 21 | 65 | ||
33 | Paul Piffer | GK | 18 | 65 | ||
7 | Ousmane Diawara | AM(T),F(TC) | 24 | 77 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Erste Liga | 2 | |
Regionalliga West | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Lustenau 07 | |
Austria Lustenau |