Full Name: Tim Paumgartner
Tên áo: PAUMGARTNER
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 19 (Mar 5, 2005)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 65
CLB: Red Bull Salzburg
On Loan at: FC Liefering
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 1, 2024 | Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: FC Liefering | 70 |
Jun 2, 2024 | Red Bull Salzburg | 70 |
Jun 1, 2024 | Red Bull Salzburg | 70 |
May 21, 2024 | Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: FC Liefering | 70 |
May 15, 2024 | Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: FC Liefering | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benjamin Ozegovic | GK | 25 | 76 | ||
16 | Luka Reischl | AM,F(C) | 20 | 75 | ||
11 | Tolgahan Sahin | TV(C),AM(PTC) | 20 | 73 | ||
44 | Raphael Hofer | HV,DM(T),TV(TC) | 21 | 73 | ||
31 | Valentin Oelz | GK | 19 | 67 | ||
19 | Marcel Moswitzer | HV,DM(C) | 19 | 73 | ||
10 | Zeteny Jano | TV,AM(C) | 19 | 73 | ||
6 | Elione Fernandes Neto | DM,TV,AM(C) | 19 | 73 | ||
45 | Alessandro Ciardi | TV,AM(C) | 17 | 65 | ||
39 | Rocco Žiković | HV,DM(C) | 19 | 70 | ||
8 | Tim Paumgartner | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
36 | Marc Striednig | DM,TV(C) | 18 | 70 | ||
37 | Tim Trummer | AM,F(C) | 19 | 73 | ||
9 | Philip Verhounig | F(C) | 18 | 68 | ||
29 | Valentin Sulzbacher | DM,TV,AM(C) | 19 | 70 | ||
32 | Sebastian Künstner | GK | 19 | 65 | ||
15 | Alexander Murillo | F(C) | 18 | 65 | ||
2 | Matteo Schablas | HV,DM,TV,AM(PT) | 19 | 67 | ||
41 | Christian Zawieschitzky | GK | 17 | 70 | ||
4 | Jannik Schuster | HV(C) | 18 | 73 | ||
47 | Julian Hussauf | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | ||
17 | Quirin Rackl | AM(PTC) | 18 | 70 | ||
22 | Marco Brandt | F(C) | 18 | 65 | ||
38 | Oghenetejiri Adejenughure | F(C) | 17 | 70 | ||
14 | Valentin Zabransky | HV(C) | 17 | 70 | ||
7 | Kristjan Bendra | HV,DM,TV(P) | 18 | 67 | ||
27 | Rüstü Erdogan | AM,F(C) | 18 | 63 | ||
43 | Enrique Aguilar | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | ||
40 | Jakob Brandtner | HV,DM,TV(T) | 18 | 70 |