Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Rapperswil
Tên viết tắt: RJ
Năm thành lập: 1928
Sân vận động: Stadion Grünfeld (2,500)
Giải đấu: 1. Liga Promotion
Địa điểm: Rapperswil
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Danijel Subotić | F(C) | 36 | 77 | |
21 | ![]() | Dennis Iapichino | HV,DM,TV(T) | 34 | 77 | |
31 | ![]() | Denis Markaj | HV(PTC) | 34 | 71 | |
19 | ![]() | Arbnor Fejzullahu | HV(PC),DM(P) | 31 | 76 | |
5 | ![]() | Adonis Ajeti | HV(C) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | Florian Kamberi | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | |
3 | ![]() | Bruno Morgado | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 74 | |
0 | ![]() | André Ribeiro | AM,F(PTC) | 27 | 74 | |
1 | ![]() | Calvin Heim | GK | 24 | 70 | |
2 | ![]() | Fabio Dixon | HV,DM,TV(P) | 25 | 74 | |
7 | ![]() | Eric Tia | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | |
0 | ![]() | F(C) | 20 | 65 | ||
4 | ![]() | Elias Mesonero | HV(PC) | 24 | 70 | |
70 | ![]() | Josué Schmidt | AM(PTC) | 26 | 68 | |
27 | ![]() | Dimitri Volkart | F(C) | 25 | 68 | |
9 | ![]() | Merlin Hadzi | AM(PTC) | 26 | 73 | |
33 | ![]() | Noah Lovisa | HV(TC),DM(T) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Samuel Kasongo | DM,TV,AM(C) | 22 | 68 | |
18 | ![]() | Alan Omerović | GK | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |