Huấn luyện viên: Morten Karlsen
Biệt danh: LB. De kongeblå. Vikingerne.
Tên thu gọn: Lyngby
Tên viết tắt: LYN
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: Lyngby Stadion (12,000)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Lyngby
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Andreas Bjelland | HV(C) | 36 | 77 | ||
3 | Brian Hamalainen | HV(TC),DM(T) | 35 | 76 | ||
1 | David Jensen | GK | 32 | 78 | ||
30 | Marcel Romer | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
32 | Jannich Storch | GK | 31 | 74 | ||
23 | Pascal Gregor | HV(PC) | 30 | 77 | ||
26 | Frederik Gytkjaer | AM,F(C) | 31 | 78 | ||
8 | Mathias Hebo Rasmussen | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
10 | Rezan Corlu | AM(PTC),F(PT) | 27 | 78 | ||
17 | Jonathan Amon | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | ||
20 | Leon Klassen | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
11 | Magnus Warming | AM,F(PTC) | 24 | 78 | ||
12 | Magnus Jensen | HV(C) | 28 | 78 | ||
9 | Malik Abubakari | F(C) | 24 | 78 | ||
5 | Lucas Lissens | HV(C) | 23 | 75 | ||
31 | GK | 20 | 75 | |||
14 | Lauge Sandgrav | TV,AM(C) | 20 | 71 | ||
21 | Saevar Atli Magnússon | AM,F(PTC) | 24 | 78 | ||
7 | Willy Kumado | HV,DM,TV(P) | 21 | 77 | ||
13 | Casper Winther | DM,TV(C) | 21 | 75 | ||
27 | Adam Vendelbo | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
24 | Tobias Storm | HV,DM,TV(PC) | 20 | 75 | ||
4 | Baptiste Rolland | HV(C) | 21 | 65 | ||
33 | Enock Otoo | AM,F(TC) | 20 | 65 | ||
0 | Frederik Kongslev | HV,DM,TV,AM(T) | 18 | 65 | ||
0 | Emile Chambo | F(C) | 18 | 68 | ||
0 | Emil Thor | AM,F(PT) | 19 | 67 | ||
22 | Peter Langhoff | HV(PC),DM(C) | 20 | 65 | ||
0 | William Steindorsson | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
15 | Michael Opoku | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
31 | Viggo Andersen | GK | 19 | 64 | ||
0 | Anton Mayland | GK | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Division | 3 | |
Superliga | 1 |
Cup History | Titles | |
DBU Pokalen | 3 |
Cup History | ||
DBU Pokalen | 1990 | |
DBU Pokalen | 1985 | |
DBU Pokalen | 1984 |
Đội bóng thù địch | |
Akademisk BK | |
FC Nordsjaelland |