Huấn luyện viên: Miron Muslic
Biệt danh: Cercle. Groen en Zwart. De Vereniging.
Tên thu gọn: C Bruges
Tên viết tắt: CER
Năm thành lập: 1899
Sân vận động: Jan Breydel Stadion (29,024)
Giải đấu: Pro League
Địa điểm: Bruges
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
89 | Eloy Room | GK | 35 | 82 | ||
28 | Hannes van der Bruggen | DM,TV(C) | 31 | 82 | ||
18 | Senna Miangue | HV(TC) | 27 | 78 | ||
1 | Steillon Warleson | GK | 28 | 85 | ||
9 | Kévin Denkey | F(C) | 23 | 86 | ||
17 | Abu Francis | DM(C),TV,AM(TC) | 23 | 81 | ||
34 | Thibo Somers | AM,F(PTC) | 25 | 83 | ||
15 | Gary Magnée | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 83 | ||
21 | Maxime Delanghe | GK | 23 | 75 | ||
27 | Nils de Wilde | TV,AM(C) | 21 | 77 | ||
20 | Flávio Nazinho | HV,DM,TV(T) | 21 | 77 | ||
3 | Edgaras Utkus | HV(C) | 24 | 80 | ||
19 | Kazeem Olaigbe | AM(PTC),F(PT) | 21 | 77 | ||
30 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 80 | |||
11 | Alan Minda | TV,AM(PT) | 21 | 82 | ||
6 | DM,TV,AM(C) | 20 | 75 | |||
2 | Ibrahim Diakité | HV(PC) | 21 | 77 | ||
47 | Tarick Ximines | HV,DM(P) | 20 | 70 | ||
40 | Xander Martlé | AM(PTC) | 21 | 65 | ||
66 | Christiaan Ravych | HV(TC) | 22 | 83 | ||
13 | AM(T),F(TC) | 18 | 73 | |||
12 | Noah de Ridder | TV,AM(PC) | 21 | 67 | ||
76 | Jonas Lietaert | HV(C) | 20 | 73 | ||
10 | Felipe Augusto | F(C) | 20 | 78 | ||
7 | AM(PTC),F(PT) | 20 | 73 | |||
22 | Alama Bayo | AM(PT),F(PTC) | 18 | 73 | ||
84 | Bas Langenbick | GK | 21 | 65 | ||
81 | Dré Callens | AM,F(C) | 19 | 65 | ||
8 | HV(P),DM,TV(PC) | 20 | 65 | |||
99 | Abdoul Kader Ouattara | AM(P),F(PC) | 19 | 73 | ||
4 | Dalangunypole Gomis | HV(TC) | 20 | 72 | ||
90 | Emmanuel Kakou | HV(PC) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Challenger Pro League | 2 | |
Pro League | 3 |
Cup History | Titles | |
Belgian Cup | 2 |
Cup History | ||
Belgian Cup | 1985 | |
Belgian Cup | 1927 |
Đội bóng thù địch | |
Club Brugge KV |