?
Javi MANQUILLO

Full Name: Javier Manquillo Gaitán

Tên áo: MANQUILLO

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 31 (May 5, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 6, 2025Celta Vigo83
Jul 1, 2025Celta Vigo84
Jun 9, 2025Celta Vigo84
Dec 13, 2024Celta Vigo84
Jan 22, 2024Celta Vigo84
Dec 30, 2023Newcastle United84
Dec 21, 2023Newcastle United85
Jan 21, 2022Newcastle United85
Jun 15, 2019Newcastle United85
Jun 10, 2019Newcastle United86
Jul 21, 2017Newcastle United86
Jun 2, 2017Atlético Madrid86
Jun 1, 2017Atlético Madrid86
Aug 25, 2016Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Sunderland86
Jul 17, 2016Atlético Madrid86

Celta Vigo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Marcos AlonsoMarcos AlonsoHV(TC),DM,TV(T)3488
10
Iago AspasIago AspasAM(P),F(PC)3789
13
Iván VillarIván VillarGK2885
21
Mihailo RistićMihailo RistićHV,DM,TV(T)2984
2
Carl StarfeltCarl StarfeltHV(C)3087
11
Franco CerviFranco CerviTV,AM(PT)3184
Ionuț RaduIonuț RaduGK2885
Joseph AidooJoseph AidooHV(C)2985
8
Fran BeltránFran BeltránDM,TV(C)2688
Unai NúñezUnai NúñezHV(C)2888
3
Óscar MinguezaÓscar MinguezaHV(PTC),DM,TV(PT)2690
Manu SánchezManu SánchezHV,DM,TV(T)2486
6
Ilaix MoribaIlaix MoribaDM,TV(C)2286
5
Sergio CarreiraSergio CarreiraHV,DM,TV(PT)2485
19
Williot SwedbergWilliot SwedbergTV(C),AM(TC)2184
24
Carlos DomínguezCarlos DomínguezHV(TC)2485
Ferran JutglàFerran JutglàAM(PT),F(PTC)2685
33
Hugo SoteloHugo SoteloDM,TV(C)2183
23
Hugo ÁlvarezHugo ÁlvarezHV,DM(T),TV,AM(PT)2285
29
Yoel LagoYoel LagoHV,DM,TV(C)2178
18
Pablo DuránPablo DuránAM(PT),F(PTC)2483
Javi RuedaJavi RuedaHV,DM,TV,AM(PT)2380
32
Javi RodríguezJavi RodríguezHV(PC)2286
25
Damián RodríguezDamián RodríguezDM,TV(C)2282
Manu FernándezManu FernándezHV,DM,TV(C)2476
Moha DahmouniMoha DahmouniHV(PC)1965