Biệt danh: Rojiblancos. Sporting Gijón. Sporting.
Tên thu gọn: S Gijón
Tên viết tắt: SPO
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: El Molinón (30,000)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Gijón
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | José Ángel Cote | HV,DM,TV(T) | 35 | 83 | |
20 | ![]() | Kevin Vázquez | HV,DM,TV(P) | 32 | 83 | |
1 | ![]() | Rubén Yáñez | GK | 31 | 83 | |
15 | ![]() | HV(C) | 29 | 84 | ||
19 | ![]() | Juan Otero | AM(PT),F(PTC) | 29 | 84 | |
4 | ![]() | Róber Pier | HV,DM(C) | 30 | 85 | |
14 | ![]() | Lander Olaetxea | TV,AM(C) | 31 | 82 | |
11 | ![]() | Víctor Campuzano | F(C) | 27 | 82 | |
23 | ![]() | Eric Curbelo | HV(PC) | 31 | 83 | |
18 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 24 | 82 | ||
10 | ![]() | Nacho Méndez | TV(C),AM(PTC) | 27 | 82 | |
16 | ![]() | F(C) | 27 | 83 | ||
13 | ![]() | Christian Joel | GK | 25 | 76 | |
2 | ![]() | Guille Rosas | HV,DM,TV(P) | 24 | 82 | |
7 | ![]() | Gaspar Campos | AM(PTC),F(PT) | 25 | 84 | |
0 | ![]() | AM,F(PT) | 22 | 82 | ||
0 | ![]() | DM,TV(C) | 24 | 82 | ||
5 | ![]() | Pablo García | HV,DM(T) | 24 | 78 | |
17 | ![]() | AM,F(TC) | 25 | 82 | ||
9 | ![]() | Dani Queipo | TV,AM(T) | 22 | 78 | |
16 | ![]() | Diego Sánchez | HV,DM,TV(T) | 21 | 78 | |
6 | ![]() | Nacho Martín | HV,DM,TV(C) | 23 | 78 | |
8 | ![]() | Jesús Bernal | DM,TV(C) | 28 | 82 | |
26 | ![]() | Iker Martínez | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | |
28 | ![]() | Pierre Mbemba | HV,DM,TV(C) | 20 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Real Oviedo |