Huấn luyện viên: Miguel Ángel Ramírez
Biệt danh: Rojiblancos
Tên thu gọn: S Gijón
Tên viết tắt: RSG
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: El Molinón (30,000)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Gijón
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | José Ángel Cote | HV,DM,TV(T) | 34 | 83 | ||
24 | Carlos Izquierdoz | HV(C) | 35 | 85 | ||
4 | Pablo Insúa | HV(C) | 30 | 82 | ||
15 | Roque Mesa | DM,TV(C) | 34 | 85 | ||
23 | Uroš Djurdjević | F(C) | 30 | 85 | ||
1 | Rubén Yáñez | GK | 30 | 82 | ||
19 | AM(PT),F(PTC) | 28 | 84 | |||
8 | Fran Villalba | TV,AM(C) | 25 | 82 | ||
18 | Giovanni Zarfino | DM,TV,AM(C) | 32 | 79 | ||
22 | Róber Pier | HV,DM(C) | 29 | 85 | ||
17 | Christian Rivera | DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
20 | AM(PT),F(PTC) | 28 | 83 | |||
11 | Víctor Campuzano | F(C) | 26 | 82 | ||
0 | Axel Bamba | HV,DM(C) | 24 | 82 | ||
10 | Nacho Méndez | TV(C),AM(PTC) | 26 | 82 | ||
25 | HV(PC) | 25 | 82 | |||
21 | AM,F(PTC) | 22 | 82 | |||
13 | Christian Joel | GK | 24 | 76 | ||
2 | Guille Rosas | HV,DM,TV(P) | 23 | 80 | ||
7 | Gaspar Campos | AM(PTC),F(PT) | 24 | 84 | ||
12 | Jonathan Varane | DM,TV,AM(C) | 22 | 77 | ||
5 | Pablo García | HV,DM(T) | 23 | 78 | ||
31 | F(C) | 21 | 65 | |||
9 | Dani Queipo | TV,AM(T) | 21 | 78 | ||
16 | Diego Sánchez | HV,DM(T) | 20 | 78 | ||
6 | Nacho Martín | HV,DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
30 | Álex Lozano | AM,F(T) | 19 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Real Oviedo |