Full Name: Jorge Carrillo Balea
Tên áo: COKE CARRILLO
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Jan 7, 2002)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 76
CLB: Celta Vigo
On Loan at: Celta Fortuna
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 9, 2024 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 70 |
Jun 2, 2024 | Celta Vigo | 70 |
Jun 1, 2024 | Celta Vigo | 70 |
Dec 19, 2023 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 70 |
Dec 13, 2023 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 65 |
Nov 29, 2023 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 65 |
Aug 30, 2022 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 65 |
Jun 17, 2022 | Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic | 65 |
Jun 10, 2022 | Barcelona | 65 |
Jun 2, 2022 | Barcelona | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Coke Carrillo | GK | 23 | 70 | ||
Ianis Tarba | TV,AM(P) | 18 | 60 | |||
Jones El-Abdellaoui | AM,F(PT) | 19 | 73 | |||
Marc Vidal | GK | 24 | 73 | |||
Joel López | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | |||
26 | Yoel Lago | HV,DM,TV(C) | 20 | 75 | ||
Sergio Diez | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | |||
Iván Garriel | HV,DM,TV(T) | 19 | 73 | |||
Tincho Conde | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | |||
Miguel Román | TV(C) | 22 | 77 | |||
19 | Emi Rodríguez | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 21 | 80 | ||
24 | César Fernández | GK | 21 | 73 | ||
Fer López | TV,AM(C) | 20 | 75 | |||
Pablo Gavian | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | |||
4 | Gael Alonso | HV(C) | 23 | 70 | ||
34 | Pablo Meixús | HV(C) | 21 | 70 | ||
21 | Manu Fernández | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
Hugo Burcio | TV(C) | 18 | 65 | |||
29 | David de la Iglesia | TV(C) | 22 | 73 | ||
Óscar Marcos | TV(C) | 18 | 65 | |||
Ángel Arcos | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | |||
Andrés Antañón | TV(C) | 18 | 65 | |||
Johan Guedes | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |||
Bernard Somuah | AM,F(PT) | 18 | 65 | |||
26 | Moha Dahmouni | HV(PC) | 18 | 65 | ||
2 | Vicente Oliveira | HV(C) | 19 | 65 | ||
34 | Iago Barreiros | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 |