26
Coke CARRILLO

Full Name: Jorge Carrillo Balea

Tên áo: COKE CARRILLO

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Jan 7, 2002)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: Celta Vigo

On Loan at: Celta Fortuna

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2024Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna70
Jun 2, 2024Celta Vigo70
Jun 1, 2024Celta Vigo70
Dec 19, 2023Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna70
Dec 13, 2023Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna65
Nov 29, 2023Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna65
Aug 30, 2022Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna65
Jun 17, 2022Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic65
Jun 10, 2022Barcelona65
Jun 2, 2022Barcelona65

Celta Fortuna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Coke CarrilloCoke CarrilloGK2370
Ianis TarbaIanis TarbaTV,AM(P)1860
Jones El-AbdellaouiJones El-AbdellaouiAM,F(PT)1973
Marc VidalMarc VidalGK2473
Joel LópezJoel LópezHV,DM,TV(T)2273
26
Yoel LagoYoel LagoHV,DM,TV(C)2075
Sergio DiezSergio DiezHV,DM,TV(P)2173
Iván GarrielIván GarrielHV,DM,TV(T)1973
Tincho CondeTincho CondeHV,DM,TV(T)2173
Miguel RománMiguel RománTV(C)2277
19
Emi RodríguezEmi RodríguezHV,DM,TV(T),AM(PT)2180
24
César FernándezCésar FernándezGK2173
Fer LópezFer LópezTV,AM(C)2075
Pablo GavianPablo GavianHV,DM,TV(P)1865
4
Gael AlonsoGael AlonsoHV(C)2370
34
Pablo MeixúsPablo MeixúsHV(C)2170
21
Manu FernándezManu FernándezHV,DM,TV(C)2373
Hugo BurcioHugo BurcioTV(C)1865
29
David de la IglesiaDavid de la IglesiaTV(C)2273
Óscar MarcosÓscar MarcosTV(C)1865
Ángel ArcosÁngel ArcosAM(PT),F(PTC)1865
Andrés AntañónAndrés AntañónTV(C)1865
Johan GuedesJohan GuedesAM(PT),F(PTC)2065
Bernard SomuahBernard SomuahAM,F(PT)1865
26
Moha DahmouniMoha DahmouniHV(PC)1865
2
Vicente OliveiraVicente OliveiraHV(C)1965
34
Iago BarreirosIago BarreirosAM(PT),F(PTC)1765