7
Borja IGLESIAS

Full Name: Borja Iglesias Quintas

Tên áo: B. IGLESIAS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 32 (Jan 17, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 85

CLB: Real Betis

On Loan at: Celta Vigo

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024Real Betis đang được đem cho mượn: Celta Vigo88
Jul 22, 2024Real Betis đang được đem cho mượn: Celta Vigo88
Jun 23, 2024Real Betis88
Jun 18, 2024Real Betis89
Jun 2, 2024Real Betis89
Jun 1, 2024Real Betis89
Jan 29, 2024Real Betis đang được đem cho mượn: Bayer Leverkusen89
Dec 15, 2022Real Betis89
Jun 23, 2022Real Betis89
Jun 16, 2022Real Betis88
Jan 19, 2021Real Betis88
Jul 28, 2020Real Betis89
Jan 7, 2020Real Betis89
Aug 14, 2019Real Betis89
Jul 12, 2019RCD Espanyol89

Celta Vigo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Vicente GuaitaVicente GuaitaGK3887
20
Marcos AlonsoMarcos AlonsoHV(TC),DM,TV(T)3488
10
Iago AspasIago AspasAM(P),F(PC)3789
22
Javi ManquilloJavi ManquilloHV(PC),DM,TV(P)3084
13
Iván VillarIván VillarGK2785
7
Borja IglesiasBorja IglesiasF(C)3288
21
Mihailo RistićMihailo RistićHV,DM,TV(T)2985
2
Carl StarfeltCarl StarfeltHV(C)2987
11
Franco CerviFranco CerviTV,AM(PT)3085
16
Jailson SiqueiraJailson SiqueiraHV,DM,TV(C)2983
8
Fran BeltránFran BeltránDM,TV(C)2688
3
Óscar MinguezaÓscar MinguezaHV(PTC),DM,TV(PT)2588
14
Iker LosadaIker LosadaAM,F(PTC)2383
6
Ilaix MoribaIlaix MoribaDM,TV(C)2285
5
Sergio CarreiraSergio CarreiraHV,DM,TV(P)2482
12
Alfon GonzálezAlfon GonzálezAM,F(PT)2576
19
Williot SwedbergWilliot SwedbergTV(C),AM(TC)2183
24
Carlos DomínguezCarlos DomínguezHV(TC)2485
33
Hugo SoteloHugo SoteloDM,TV(C)2183
23
Hugo ÁlvarezHugo ÁlvarezHV,DM(T),TV,AM(PT)2183
18
Pablo DuránPablo DuránAM(PT),F(PTC)2378
32
Javi RodríguezJavi RodríguezHV(PC)2180
25
Damián RodríguezDamián RodríguezDM,TV(C)2282