14
Luca DE LA TORRE

Full Name: Luca Daniel De La Torre

Tên áo: DE LA TORRE

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 26 (May 23, 1998)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 63

CLB: Celta Vigo

On Loan at: San Diego FC

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025Celta Vigo đang được đem cho mượn: San Diego FC85
Jan 25, 2025Celta Vigo85
Jan 24, 2025Celta Vigo85
Jan 22, 2025Celta Vigo đang được đem cho mượn: San Diego FC85
Jul 16, 2023Celta Vigo85
Jul 11, 2023Celta Vigo82
Jul 8, 2022Celta Vigo82
Jan 28, 2022Heracles Almelo82
Jan 24, 2022Heracles Almelo80
Jul 3, 2021Heracles Almelo80
Jul 3, 2021Heracles Almelo76
Feb 1, 2021Heracles Almelo76
Sep 28, 2020Heracles Almelo73
Aug 6, 2020Heracles Almelo73
Jun 7, 2019Fulham73

San Diego FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Aníbal GodoyAníbal GodoyDM,TV(C)3482
11
Hirving LozanoHirving LozanoAM,F(PT)2988
Marcus IngvartsenMarcus IngvartsenAM,F(PC)2986
Jeppe TverskovJeppe TverskovHV,DM,TV(C)3180
Emmanuel BoatengEmmanuel BoatengTV,AM(PT)3178
Paddy McnairPaddy McnairHV,DM(C)2984
14
Luca de la TorreLuca de la TorreTV(C),AM(PTC)2685
Franco NegriFranco NegriHV,DM,TV(T)2980
Christopher McveyChristopher McveyHV(PTC)2779
Pablo SisniegaPablo SisniegaGK2978
Andrés ReyesAndrés ReyesHV(C)2582
10
Anders DreyerAnders DreyerAM,F(PTC)2686
Alex MightenAlex MightenAM,F(PT)2278
Tomás ÁngelTomás ÁngelAM(P),F(PC)2177
C J Dos SantosC J Dos SantosGK2472
Jasper LöffelsendJasper LöffelsendHV(P),DM,TV(PC)2780
Heine Gikling BrusethHeine Gikling BrusethDM,TV,AM(C)2077
Alejandro AlvaradoAlejandro AlvaradoTV,AM(PC)2170
Jacob JacksonJacob JacksonGK2473
Hamady DiopHamady DiopHV(TC),DM,TV(T)2270
20
Duran FerreeDuran FerreeGK1863
Manu DuahManu DuahDM,TV(C)1965
Anisse SaidiAnisse SaidiF(C)1665