16
Jailson SIQUEIRA

Full Name: Jailson Marques Siqueira

Tên áo: JAILSON

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 29 (Sep 7, 1995)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 75

CLB: Celta Vigo

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024Celta Vigo83
Jan 4, 2024Celta Vigo83
Jul 14, 2022Palmeiras83
Jan 7, 2022Palmeiras83
Nov 11, 2021Dalian Professional83
Nov 8, 2021Dalian Professional85
Sep 18, 2020Dalian Professional85
Apr 9, 2020Fenerbahçe SK85
Dec 10, 2019Fenerbahçe SK85
Nov 6, 2018Fenerbahçe SK85
Aug 30, 2018Fenerbahçe SK85
Dec 22, 2017Grêmio85
Apr 18, 2017Grêmio82
Apr 11, 2017Grêmio70

Celta Vigo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Vicente GuaitaVicente GuaitaGK3887
20
Marcos AlonsoMarcos AlonsoHV(TC),DM,TV(T)3488
10
Iago AspasIago AspasAM(P),F(PC)3789
22
Javi ManquilloJavi ManquilloHV(PC),DM,TV(P)3184
13
Iván VillarIván VillarGK2785
7
Borja Iglesias
Real Betis
F(C)3288
21
Mihailo RistićMihailo RistićHV,DM,TV(T)2985
2
Carl StarfeltCarl StarfeltHV(C)2987
11
Franco CerviFranco CerviTV,AM(PT)3185
16
Jailson SiqueiraJailson SiqueiraHV,DM,TV(C)2983
8
Fran BeltránFran BeltránDM,TV(C)2688
3
Óscar MinguezaÓscar MinguezaHV(PTC),DM,TV(PT)2688
14
Iker Losada
Real Betis
AM,F(PTC)2383
6
Ilaix Moriba
RB Leipzig
DM,TV(C)2285
5
Sergio CarreiraSergio CarreiraHV,DM,TV(P)2482
12
Alfon GonzálezAlfon GonzálezAM,F(PT)2676
19
Williot SwedbergWilliot SwedbergTV(C),AM(TC)2183
24
Carlos DomínguezCarlos DomínguezHV(TC)2485
33
Hugo SoteloHugo SoteloDM,TV(C)2183
23
Hugo ÁlvarezHugo ÁlvarezHV,DM(T),TV,AM(PT)2183
18
Pablo DuránPablo DuránAM(PT),F(PTC)2478
32
Javi RodríguezJavi RodríguezHV(PC)2180
25
Damián RodríguezDamián RodríguezDM,TV(C)2282