30
Hugo ÁLVAREZ

Full Name: Hugo Álvarez Antúnez

Tên áo: HUGO ÁLVAREZ

Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(PT)

Chỉ số: 83

Tuổi: 21 (Jul 2, 2003)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 66

CLB: Celta Vigo

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 11, 2024Celta Vigo83
Dec 5, 2024Celta Vigo78
Nov 20, 2024Celta Vigo78
Jul 15, 2024Celta Vigo78
Jul 15, 2024Celta Vigo73
May 14, 2024Celta Vigo73
Jan 11, 2024Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna73
Nov 29, 2023Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna73
Jul 16, 2023Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna73
Jul 11, 2023Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna70

Celta Vigo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Vicente GuaitaVicente GuaitaGK3887
20
Marcos AlonsoMarcos AlonsoHV(TC),DM,TV(T)3488
10
Iago AspasIago AspasAM(P),F(PC)3789
22
Javi ManquilloJavi ManquilloHV(PC),DM,TV(P)3084
13
Iván VillarIván VillarGK2785
7
Borja Iglesias
Real Betis
F(C)3288
21
Mihailo RistićMihailo RistićHV,DM,TV(T)2985
2
Carl StarfeltCarl StarfeltHV(C)2987
11
Franco CerviFranco CerviTV,AM(PT)3085
15
Joseph AidooJoseph AidooHV(C)2986
16
Jailson SiqueiraJailson SiqueiraHV,DM,TV(C)2983
8
Fran BeltránFran BeltránDM,TV(C)2588
12
Anastasios DouvikasAnastasios DouvikasF(C)2586
3
Óscar MinguezaÓscar MinguezaHV(PTC),DM,TV(PT)2588
6
Ilaix Moriba
RB Leipzig
DM,TV(C)2285
5
Sergio CarreiraSergio CarreiraHV,DM,TV(P)2482
12
Alfon GonzálezAlfon GonzálezAM,F(PT)2576
19
Williot SwedbergWilliot SwedbergTV(C),AM(TC)2083
24
Carlos DomínguezCarlos DomínguezHV(TC)2385
33
Hugo SoteloHugo SoteloDM,TV(C)2183
30
Hugo ÁlvarezHugo ÁlvarezHV,DM(T),TV,AM(PT)2183
Tadeo AllendeTadeo AllendeAM(PT),F(PTC)2585
18
Pablo DuránPablo DuránAM(PT),F(PTC)2378
32
Javi RodríguezJavi RodríguezHV(PC)2180
25
Damián RodríguezDamián RodríguezDM,TV(C)2182