Full Name: Miguel Rodríguez Vidal
Tên áo: MIGUEL RODRÍGUEZ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 82
Tuổi: 21 (Apr 29, 2003)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 73
CLB: Celta Vigo
On Loan at: FC Utrecht
Squad Number: 22
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 28, 2024 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: FC Utrecht | 82 |
Dec 23, 2024 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: FC Utrecht | 80 |
Jul 8, 2024 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: FC Utrecht | 80 |
Dec 13, 2023 | Celta Vigo | 80 |
Jul 16, 2023 | Celta Vigo | 80 |
Jul 11, 2023 | Celta Vigo | 77 |
Jul 3, 2023 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 77 |
Jun 21, 2022 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 77 |
Jun 21, 2022 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 77 |
Jun 15, 2022 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 75 |
Jun 15, 2022 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 75 |
Sep 20, 2021 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 75 |
Jun 21, 2021 | Celta Vigo | 75 |
Jan 20, 2021 | Celta Vigo | 73 |
Jan 13, 2021 | Celta Vigo | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | HV(TC) | 35 | 84 | ||
18 | Jens Toornstra | DM,TV,AM(C) | 36 | 83 | ||
91 | Sébastien Haller | F(C) | 30 | 88 | ||
3 | Mike van der Hoorn | HV(C) | 32 | 84 | ||
1 | Vasilis Barkas | GK | 30 | 85 | ||
25 | Michael Brouwer | GK | 32 | 80 | ||
2 | Siebe Horemans | HV(PC),DM(P) | 26 | 84 | ||
5 | Kolbeinn Finnsson | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 80 | ||
7 | Victor Jensen | TV,AM(C) | 24 | 83 | ||
10 | Taylor Booth | TV(C),AM(PTC) | 23 | 83 | ||
8 | Can Bozdogan | DM,TV,AM(C) | 23 | 83 | ||
22 | Miguel Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 21 | 82 | ||
20 | Yoann Cathline | TV,AM(PT),F(PTC) | 22 | 84 | ||
9 | David Min | AM(PT),F(PTC) | 25 | 82 | ||
16 | Souffian el Karouani | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 85 | ||
21 | Paxten Aaronson | TV(C),AM(TC) | 21 | 83 | ||
19 | Anthony Descotte | AM(PT),F(PTC) | 21 | 76 | ||
23 | Niklas Vesterlund | HV,DM,TV,AM(PT) | 25 | 80 | ||
40 | Matisse Didden | HV,DM,TV(C) | 23 | 77 | ||
27 | Alonzo Engwanda | HV,DM,TV(C) | 22 | 77 | ||
6 | Oscar Fraulo | DM,TV,AM(C) | 21 | 83 | ||
11 | Noah Ohio | F(C) | 22 | 80 | ||
14 | Zidane Iqbal | TV(C),AM(TC) | 21 | 80 | ||
32 | Tom de Graaff | GK | 20 | 75 | ||
44 | Joshua Mukeh | HV(TC),DM(C) | 21 | 76 | ||
Miliano Jonathans | AM(PTC),F(PT) | 20 | 78 | |||
46 | Silas Andersen | DM,TV(C) | 20 | 75 | ||
33 | Kevin Gadellaa | GK | 21 | 70 | ||
15 | Adrian Blake | AM,F(PT) | 19 | 77 |