Biệt danh: El Queso Mecánico. Alba.
Tên thu gọn: Albacete
Tên viết tắt: ALB
Năm thành lập: 1940
Sân vận động: Carlos Belmonte (17,300)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Albacete
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Jaume Costa | HV(PT),DM,TV(T) | 37 | 86 | |
10 | ![]() | Chaves Fidel | TV(PT),AM(PTC) | 35 | 83 | |
13 | ![]() | Raúl Lizoain | GK | 34 | 78 | |
14 | ![]() | Jon García | HV(C) | 33 | 80 | |
6 | ![]() | Rai Marchán | DM,TV(C) | 31 | 77 | |
4 | ![]() | Agus Medina | DM,TV,AM(C) | 30 | 82 | |
7 | ![]() | Juanma García | AM(PT),F(PTC) | 32 | 80 | |
11 | ![]() | José Carlos Lazo | AM,F(PT) | 29 | 83 | |
9 | ![]() | Higinio Marín | F(C) | 31 | 82 | |
1 | ![]() | GK | 27 | 76 | ||
2 | ![]() | Álvaro Rodríguez | HV,DM,TV(P) | 30 | 80 | |
15 | ![]() | Nabil Touaizi | F(C) | 24 | 73 | |
8 | ![]() | Riki Rodríguez | TV(C),AM(PTC) | 27 | 82 | |
22 | ![]() | Jon Morcillo | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 83 | |
0 | ![]() | Pepe Sánchez | HV(PC) | 25 | 76 | |
0 | ![]() | F(C) | 25 | 78 | ||
3 | ![]() | Juan María Alcedo | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 77 | |
20 | ![]() | Antonio Pacheco | TV(C),AM(PTC) | 23 | 76 | |
18 | ![]() | Javi Villar | DM,TV(C) | 22 | 75 | |
27 | ![]() | HV(C) | 22 | 76 | ||
29 | ![]() | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 77 | ||
0 | ![]() | Marcos Moreno | F(C) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Hugo Martínez | DM,TV(C) | 18 | 65 | |
0 | ![]() | Neco Rubayo | AM(PTC) | 22 | 66 | |
17 | ![]() | Alejandro Meléndez | TV,AM(C) | 31 | 78 | |
0 | ![]() | Pablo Sáenz | AM,F(PTC) | 23 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Segunda B II | 3 |
![]() | La Liga 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Real Murcia |
![]() | CD Toledo |