Huấn luyện viên: Rubén Albés
Biệt danh: El Queso Mecánico. Alba.
Tên thu gọn: Albacete
Tên viết tắt: ALB
Năm thành lập: 1940
Sân vận động: Carlos Belmonte (17,300)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Albacete
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Chaves Fidel | TV(PT),AM(PTC) | 34 | 85 | ||
25 | Tomáš Vaclík | GK | 35 | 83 | ||
3 | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 83 | |||
6 | Rai Marchán | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
1 | Bernabé Barragán | GK | 31 | 80 | ||
4 | Agus Medina | DM,TV,AM(C) | 29 | 82 | ||
7 | Juanma García | AM(PT),F(PTC) | 31 | 80 | ||
21 | Alberto Quiles | AM(P),F(PC) | 28 | 80 | ||
5 | Juan Antonio Ros | HV,DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
19 | Lander Olaetxea | TV,AM(C) | 31 | 80 | ||
0 | Diegui Johannesson | HV,DM(P) | 30 | 78 | ||
2 | Mohamed Djetei | HV(C) | 29 | 82 | ||
9 | Higinio Marín | F(C) | 30 | 82 | ||
24 | Cristian Glauder | HV(TC) | 28 | 83 | ||
16 | Dani Escriche | AM,F(PTC) | 26 | 82 | ||
22 | Carlos Isaac | HV,DM,TV(P) | 25 | 79 | ||
20 | Samuel Shashoua | AM(PTC) | 24 | 80 | ||
23 | Álvaro Rodríguez | HV,DM,TV(P) | 29 | 80 | ||
10 | Manu Fuster | AM,F(C) | 26 | 81 | ||
13 | Diego Altube | GK | 24 | 78 | ||
8 | Riki Rodríguez | TV(C),AM(PTC) | 26 | 80 | ||
0 | HV(C) | 20 | 83 | |||
14 | Pedro Benito | F(C) | 24 | 73 | ||
17 | Julio Alonso | HV,DM,TV(T) | 25 | 81 | ||
18 | Antonio Pacheco | TV(C),AM(PTC) | 22 | 76 | ||
9 | Marcos Moreno | F(C) | 20 | 65 | ||
0 | Hugo Martínez | DM,TV(C) | 17 | 65 | ||
6 | Luis Roldán | TV(C),AM(PC) | 21 | 66 | ||
11 | Neco Rubayo | AM(PTC) | 21 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Segunda B II | 3 | |
La Liga 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Real Murcia | |
CD Toledo |