29
Javi RUEDA

Full Name: Javier Rueda García

Tên áo: JAVI RUEDA

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 22 (May 8, 2002)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 71

CLB: Celta Vigo

On Loan at: Albacete Balompié

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 7, 2024Celta Vigo đang được đem cho mượn: Albacete Balompié77
Dec 2, 2024Celta Vigo đang được đem cho mượn: Albacete Balompié75
Aug 8, 2024Celta Vigo đang được đem cho mượn: Albacete Balompié75
Jul 9, 2024Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna75
Jun 2, 2024Celta Vigo75
Jun 1, 2024Celta Vigo75
Nov 29, 2023Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna75
Jul 24, 2023Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna75

Albacete Balompié Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Jaume CostaJaume CostaHV(PT),DM,TV(T)3686
10
Chaves FidelChaves FidelTV(PT),AM(PTC)3583
13
Raúl LizoainRaúl LizoainGK3478
14
Jon GarcíaJon GarcíaHV(C)3380
6
Rai MarchánRai MarchánDM,TV(C)3177
4
Agus MedinaAgus MedinaDM,TV,AM(C)3082
7
Juanma GarcíaJuanma GarcíaAM(PT),F(PTC)3180
11
José Carlos LazoJosé Carlos LazoAM,F(PT)2883
5
Juan Antonio RosJuan Antonio RosHV,DM,TV(C)2880
9
Higinio MarínHiginio MarínF(C)3182
1
Cristian RiveroCristian RiveroGK2676
2
Álvaro RodríguezÁlvaro RodríguezHV,DM,TV(P)3080
15
Nabil TouaiziNabil TouaiziF(C)2473
8
Riki RodríguezRiki RodríguezTV(C),AM(PTC)2782
22
Jon MorcilloJon MorcilloHV,DM,TV(T),AM(PT)2683
Pepe SánchezPepe SánchezHV(PC)2476
3
Juan María AlcedoJuan María AlcedoHV,DM,TV,AM(T)2377
20
Antonio PachecoAntonio PachecoTV(C),AM(PTC)2376
18
Javi VillarJavi VillarDM,TV(C)2175
27
Lalo AguilarLalo AguilarHV(C)2276
29
Javi RuedaJavi RuedaHV,DM,TV,AM(PT)2277
Marcos MorenoMarcos MorenoF(C)2065
Hugo MartínezHugo MartínezDM,TV(C)1865
Neco RubayoNeco RubayoAM(PTC)2266
17
Alejandro MeléndezAlejandro MeléndezTV,AM(C)3178