Full Name: Javier Rueda García
Tên áo: JAVI RUEDA
Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 22 (May 8, 2002)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 71
CLB: Celta Vigo
On Loan at: Albacete Balompié
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 7, 2024 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Albacete Balompié | 77 |
Dec 2, 2024 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Albacete Balompié | 75 |
Aug 8, 2024 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Albacete Balompié | 75 |
Jul 9, 2024 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 75 |
Jun 2, 2024 | Celta Vigo | 75 |
Jun 1, 2024 | Celta Vigo | 75 |
Nov 29, 2023 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 75 |
Jul 24, 2023 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Jaume Costa | HV(PT),DM,TV(T) | 36 | 86 | ||
10 | Chaves Fidel | TV(PT),AM(PTC) | 35 | 83 | ||
13 | Raúl Lizoain | GK | 34 | 78 | ||
14 | Jon García | HV(C) | 33 | 80 | ||
6 | Rai Marchán | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
4 | Agus Medina | DM,TV,AM(C) | 30 | 82 | ||
7 | Juanma García | AM(PT),F(PTC) | 31 | 80 | ||
11 | José Carlos Lazo | AM,F(PT) | 28 | 83 | ||
5 | Juan Antonio Ros | HV,DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
9 | Higinio Marín | F(C) | 31 | 82 | ||
1 | Cristian Rivero | GK | 26 | 76 | ||
2 | Álvaro Rodríguez | HV,DM,TV(P) | 30 | 80 | ||
15 | Nabil Touaizi | F(C) | 24 | 73 | ||
8 | Riki Rodríguez | TV(C),AM(PTC) | 27 | 82 | ||
22 | Jon Morcillo | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 83 | ||
Pepe Sánchez | HV(PC) | 24 | 76 | |||
3 | Juan María Alcedo | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 77 | ||
20 | Antonio Pacheco | TV(C),AM(PTC) | 23 | 76 | ||
18 | Javi Villar | DM,TV(C) | 21 | 75 | ||
27 | Lalo Aguilar | HV(C) | 22 | 76 | ||
29 | Javi Rueda | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 77 | ||
Marcos Moreno | F(C) | 20 | 65 | |||
Hugo Martínez | DM,TV(C) | 18 | 65 | |||
Neco Rubayo | AM(PTC) | 22 | 66 | |||
17 | Alejandro Meléndez | TV,AM(C) | 31 | 78 |