?
Tadeo ALLENDE

Full Name: Tadeo Allende

Tên áo: T. ALLENDE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 25 (Feb 20, 1999)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 78

CLB: Celta Vigo

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 18, 2025Celta Vigo85
Jan 17, 2025Celta Vigo85
Jan 15, 2025Celta Vigo đang được đem cho mượn: Inter Miami CF85
Mar 19, 2024Celta Vigo85
Mar 13, 2024Celta Vigo83
Feb 1, 2024Celta Vigo83
Jan 13, 2024Godoy Cruz83
Sep 2, 2023Godoy Cruz83
Aug 25, 2023Godoy Cruz80
Feb 22, 2023Godoy Cruz80
Jan 2, 2023Godoy Cruz80
Jan 1, 2023Godoy Cruz80
Nov 23, 2022Instituto ACC đang được đem cho mượn: Godoy Cruz80
Nov 17, 2022Instituto ACC đang được đem cho mượn: Godoy Cruz76

Celta Vigo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Vicente GuaitaVicente GuaitaGK3887
20
Marcos AlonsoMarcos AlonsoHV(TC),DM,TV(T)3488
10
Iago AspasIago AspasAM(P),F(PC)3789
22
Javi ManquilloJavi ManquilloHV(PC),DM,TV(P)3084
13
Iván VillarIván VillarGK2785
7
Borja Iglesias
Real Betis
F(C)3288
21
Mihailo RistićMihailo RistićHV,DM,TV(T)2985
2
Carl StarfeltCarl StarfeltHV(C)2987
11
Franco CerviFranco CerviTV,AM(PT)3085
15
Joseph AidooJoseph AidooHV(C)2986
16
Jailson SiqueiraJailson SiqueiraHV,DM,TV(C)2983
Luca de la TorreLuca de la TorreTV(C),AM(PTC)2685
8
Fran BeltránFran BeltránDM,TV(C)2588
12
Anastasios DouvikasAnastasios DouvikasF(C)2586
3
Óscar MinguezaÓscar MinguezaHV(PTC),DM,TV(PT)2588
6
Ilaix Moriba
RB Leipzig
DM,TV(C)2285
5
Sergio CarreiraSergio CarreiraHV,DM,TV(P)2482
12
Alfon GonzálezAlfon GonzálezAM,F(PT)2576
19
Williot SwedbergWilliot SwedbergTV(C),AM(TC)2083
24
Carlos DomínguezCarlos DomínguezHV(TC)2385
33
Hugo SoteloHugo SoteloDM,TV(C)2183
30
Hugo ÁlvarezHugo ÁlvarezHV,DM(T),TV,AM(PT)2183
Tadeo AllendeTadeo AllendeAM(PT),F(PTC)2585
18
Pablo DuránPablo DuránAM(PT),F(PTC)2378
32
Javi RodríguezJavi RodríguezHV(PC)2180
25
Damián RodríguezDamián RodríguezDM,TV(C)2182