21
Tadeo ALLENDE

Full Name: Tadeo Allende

Tên áo: T. ALLENDE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 26 (Feb 20, 1999)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 78

CLB: Celta Vigo

On Loan at: Inter Miami CF

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025Celta Vigo đang được đem cho mượn: Inter Miami CF85
Feb 3, 2025Celta Vigo đang được đem cho mượn: Inter Miami CF85
Jan 18, 2025Celta Vigo85
Jan 17, 2025Celta Vigo85
Jan 15, 2025Celta Vigo đang được đem cho mượn: Inter Miami CF85
Mar 19, 2024Celta Vigo85
Mar 13, 2024Celta Vigo83
Feb 1, 2024Celta Vigo83
Jan 13, 2024Godoy Cruz83
Sep 2, 2023Godoy Cruz83
Aug 25, 2023Godoy Cruz80
Feb 22, 2023Godoy Cruz80
Jan 2, 2023Godoy Cruz80
Jan 1, 2023Godoy Cruz80
Nov 23, 2022Instituto ACC đang được đem cho mượn: Godoy Cruz80

Inter Miami CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Lionel MessiLionel MessiAM,F(PC)3894
9
Luis SuárezLuis SuárezF(C)3889
19
Óscar UstariÓscar UstariGK3980
5
Sergio BusquetsSergio BusquetsHV,DM,TV(C)3688
18
Jordi AlbaJordi AlbaHV,DM,TV(T)3688
25
William YarbroughWilliam YarbroughGK3678
7
Fafà PicaultFafà PicaultAM(PT),F(PTC)3482
14
David MartínezDavid MartínezHV(TC)2782
1
Drake CallenderDrake CallenderGK2783
57
Marcelo WeigandtMarcelo WeigandtHV,DM,TV(P)2583
37
Maximiliano FalcónMaximiliano FalcónHV(C)2882
17
Ian FrayIan FrayHV(PC)2278
34
Rocco Ríos NovoRocco Ríos NovoGK2378
8
Telasco SegoviaTelasco SegoviaDM,TV(C)2282
32
Noah AllenNoah AllenHV(TC),DM,TV(T)2180
55
Federico RedondoFederico RedondoDM,TV(C)2283
21
Tadeo AllendeTadeo AllendeAM(PT),F(PTC)2685
2
Gonzalo LujánGonzalo LujánHV(PC),DM,TV(P)2483
15
Ryan SailorRyan SailorHV(C)2676
30
Benja CremaschiBenja CremaschiDM,TV,AM(C)2080
6
Tomás AvilésTomás AvilésHV,DM(C)2183
41
David RuízDavid RuízHV(P),DM,TV(PC)2180
62
Israel BoatwrightIsrael BoatwrightHV,DM,TV(P)2067
11
Baltasar RodríguezBaltasar RodríguezTV(C),AM(PTC)2283
81
Santiago MoralesSantiago MoralesTV,AM(C)1865
26
Tyler HallTyler HallHV(C)1970
29
Allen ObandoAllen ObandoF(C)1978
42
Yannick BrightYannick BrightDM,TV(C)2378
22
Leo AfonsoLeo AfonsoAM(PT),F(PTC)2373