Huấn luyện viên: Ron Jans
Biệt danh: Utreg. Domstedelingen.
Tên thu gọn: Utrecht
Tên viết tắt: UTR
Năm thành lập: 1970
Sân vận động: Stadion Galgenwaard (24,426)
Giải đấu: Eredivisie
Địa điểm: Utrecht
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | HV(TC) | 35 | 84 | ||
18 | Jens Toornstra | DM,TV,AM(C) | 36 | 83 | ||
91 | F(C) | 30 | 88 | |||
3 | Mike van der Hoorn | HV(C) | 32 | 84 | ||
1 | Vasilis Barkas | GK | 30 | 85 | ||
25 | Michael Brouwer | GK | 32 | 80 | ||
2 | Siebe Horemans | HV(PC),DM(P) | 26 | 84 | ||
5 | Kolbeinn Finnsson | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 80 | ||
7 | Victor Jensen | TV,AM(C) | 24 | 83 | ||
10 | Taylor Booth | TV(C),AM(PTC) | 23 | 83 | ||
8 | Can Bozdogan | DM,TV,AM(C) | 23 | 83 | ||
22 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 82 | |||
20 | TV,AM(PT),F(PTC) | 22 | 84 | |||
9 | David Min | AM(PT),F(PTC) | 25 | 82 | ||
16 | Souffian el Karouani | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 85 | ||
21 | TV(C),AM(TC) | 21 | 83 | |||
19 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 76 | |||
23 | Niklas Vesterlund | HV,DM,TV,AM(PT) | 25 | 80 | ||
40 | Matisse Didden | HV,DM,TV(C) | 23 | 77 | ||
27 | Alonzo Engwanda | HV,DM,TV(C) | 22 | 77 | ||
6 | DM,TV,AM(C) | 21 | 83 | |||
11 | Noah Ohio | F(C) | 22 | 80 | ||
14 | Zidane Iqbal | TV(C),AM(TC) | 21 | 80 | ||
32 | Tom de Graaff | GK | 20 | 75 | ||
44 | Joshua Mukeh | HV(TC),DM(C) | 21 | 76 | ||
0 | Miliano Jonathans | AM(PTC),F(PT) | 20 | 78 | ||
46 | Silas Andersen | DM,TV(C) | 20 | 75 | ||
33 | Kevin Gadellaa | GK | 21 | 70 | ||
15 | Adrian Blake | AM,F(PT) | 19 | 77 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
KNVB-Beker | 3 | |
Johan Cruijff Schaal | 1 | |
KNVB Cup | 3 |
Cup History | ||
KNVB-Beker | 2004 | |
Johan Cruijff Schaal | 2004 | |
KNVB Cup | 2004 | |
KNVB-Beker | 2003 | |
KNVB Cup | 2003 | |
KNVB-Beker | 1985 | |
KNVB Cup | 1985 |
Đội bóng thù địch | |
Ajax | |
ADO Den Haag |