Huấn luyện viên: Eusebiu Tudor
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Metaloglobus
Tên viết tắt: MET
Năm thành lập: 1956
Sân vận động: Stadionul Metaloglobus (900)
Giải đấu: Liga II
Địa điểm: Bucharest
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Alexandru Iacob | HV,DM(C) | 35 | 76 | ||
13 | Andrei Sava | HV,DM(T) | 32 | 75 | ||
29 | Petre Goge | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 76 | ||
0 | Bradley Diallo | HV(TC) | 33 | 77 | ||
25 | Lucian Cazan | HV(TC) | 34 | 78 | ||
6 | Daniel Lung | HV(C) | 37 | 78 | ||
1 | George Gavrilas | GK | 33 | 78 | ||
0 | Raul Avram | GK | 30 | 72 | ||
0 | Georgian Honciu | TV,AM(C) | 35 | 73 | ||
23 | Okan Chatziterzoglou | HV(PC) | 28 | 77 | ||
0 | Adrian Voicu | F(C) | 31 | 74 | ||
22 | Robert Neacsu | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
21 | Dragos Huiban | F(C) | 34 | 73 | ||
0 | Strahinja Krstevski | F(C) | 26 | 70 | ||
34 | Cristian Nedelcovici | GK | 30 | 76 | ||
39 | Stefan Dobre | GK | 23 | 76 | ||
19 | Yassine Zakir | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 27 | 72 | ||
5 | Laurentiu Lis | AM,F(T) | 19 | 65 | ||
24 | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 19 | 72 | |||
0 | Antonio Cruceru | TV(C),AM(TC) | 27 | 72 | ||
0 | Alberto Olaru | HV,DM(P) | 26 | 70 | ||
4 | George Caramalau | HV(C) | 28 | 73 | ||
4 | HV(TC) | 24 | 72 | |||
33 | HV,DM,TV(PT) | 23 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |