Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Muzhyky
Tên thu gọn: Z Luhansk
Tên viết tắt: ZOR
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Stadion Avanhard (22,288)
Giải đấu: Premier Liha
Địa điểm: Luhansk
Quốc gia: Ukraine
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | |||
28 | Pylyp Budkivskyi | F(C) | 32 | 80 | ||
15 | Kyrylo Dryshlyuk | TV(C),AM(PTC) | 25 | 78 | ||
70 | Ihor Kyryukhantsev | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 82 | ||
22 | Petar Mićin | AM,F(PTC) | 26 | 78 | ||
99 | Vladyslav Vakula | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
23 | F(C) | 24 | 82 | |||
47 | Roman Vantukh | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 80 | ||
8 | Oleksiy Khakhlyov | TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
10 | Leovigildo Juninho | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 | ||
7 | Denys Antyukh | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | ||
53 | Dmytro Matsapura | GK | 24 | 78 | ||
0 | Volodymyr Bilotserkovets | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
32 | Zan Trontelj | HV,DM,TV(P) | 25 | 78 | ||
55 | Anderson Jordan | HV(C) | 25 | 80 | ||
30 | Mykyta Turbayevskyi | GK | 22 | 78 | ||
16 | TV(C),AM(PC) | 23 | 76 | |||
5 | DM,TV(C) | 22 | 80 | |||
22 | Dejan Popara | DM,TV(C) | 21 | 76 | ||
21 | Jakov Basic | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
4 | Gabriel Eskinja | HV(C) | 21 | 70 | ||
97 | Tymur Korablin | TV,AM(PTC) | 23 | 75 | ||
1 | Oleksandr Saputin | GK | 21 | 77 | ||
25 | Christopher Nwaeze | HV(PC),DM(C) | 22 | 73 | ||
17 | F(C) | 20 | 77 | |||
9 | Artem Slesar | AM,F(PT) | 20 | 70 | ||
20 | HV,DM,TV(P) | 19 | 70 | |||
51 | Yevgen Pysarenko | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Perscha Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Stal Altchevsk | |
Shakhtar Donetsk |