Huấn luyện viên: Dragoș Militaru
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: C Târgoviște
Tên viết tắt: CHI
Năm thành lập: 2010
Sân vận động: Eugen Popescu (18,000)
Giải đấu: Liga II
Địa điểm: Târgoviște
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Daniel Florea | F(C) | 36 | 75 | ||
0 | Valentín Viola | AM,F(PTC) | 33 | 73 | ||
24 | Roberto Romeo | HV,AM(P),DM,TV(PC) | 34 | 73 | ||
17 | Nasser Chamed | AM(PTC),F(PT) | 31 | 76 | ||
0 | Florin Plămadă | HV(C) | 32 | 74 | ||
2 | Marius Martac | HV,DM,TV(P) | 33 | 76 | ||
0 | Ivan Pešić | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
12 | Mario Contra | GK | 25 | 70 | ||
14 | Sergej Grubač | F(C) | 24 | 76 | ||
98 | Christian Rutjens | HV(C) | 27 | 72 | ||
0 | Ante Zivković | F(C) | 31 | 76 | ||
15 | Cornel Dinu | HV(PTC) | 35 | 74 | ||
88 | Adrian Ionita | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
11 | Cosmin Atanase | TV,AM(C) | 23 | 71 | ||
0 | Razvan Matis | AM(PTC) | 24 | 74 | ||
1 | Stefan Musat | GK | 24 | 65 | ||
99 | Andres Brinzea | GK | 19 | 60 | ||
0 | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 73 | |||
17 | Lucian Acasandrei | HV(C) | 29 | 65 | ||
28 | Iulian Zamfir | TV(C) | 21 | 60 | ||
20 | Alexandru Petre | TV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Daniel Danu | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |