Huấn luyện viên: Željko Kopić
Biệt danh: Câinii Roşii. Spartanii. Alb-roșii. Haita.
Tên thu gọn: D Bucharest
Tên viết tắt: DIN
Năm thành lập: 1948
Sân vận động: Stadionul Dinamo (15,032)
Giải đấu: Liga I
Địa điểm: Bucharest
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Georgi Milanov | TV(C),AM(PTC) | 32 | 80 | ||
24 | Darko Velkovski | HV,DM(C) | 28 | 82 | ||
8 | Eddy Gnahoré | DM,TV(C) | 30 | 80 | ||
18 | DM,TV,AM(C) | 30 | 82 | |||
32 | Edgar Ié | HV(C) | 29 | 82 | ||
10 | Dani Iglesias | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
2 | Gabriel Moura | HV,DM,TV(P) | 35 | 77 | ||
9 | Catalin Tira | F(C) | 29 | 76 | ||
30 | Nelut Rosu | DM,TV,AM(C) | 30 | 76 | ||
39 | Dorian Răilean | GK | 30 | 78 | ||
27 | Ricardo Grigore | HV(TC),DM(C) | 25 | 76 | ||
19 | Hakim Abdallah | F(C) | 26 | 76 | ||
4 | Quentin Bena | HV(TC),DM(C) | 25 | 77 | ||
16 | Christian Ilić | DM,TV,AM(C) | 27 | 77 | ||
17 | Dennis Politic | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | ||
7 | Gonçalo Gregório | F(C) | 28 | 78 | ||
22 | Andrei Bani | AM(PTC) | 21 | 76 | ||
28 | Josué Homawoo | HV(C) | 26 | 77 | ||
9 | Astrit Selmani | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
23 | Razvan Patriche | HV(C) | 37 | 78 | ||
98 | Cristian Costin | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 25 | 77 | ||
73 | Razvan Began | GK | 27 | 74 | ||
31 | Costin Amzar | HV,DM,TV(T) | 20 | 77 | ||
20 | Antonio Bordusanu | AM(PTC) | 19 | 75 | ||
0 | Flavius Vioiu | F(C) | 21 | 60 | ||
0 | Dragos Penescu | DM,TV(C) | 24 | 63 | ||
0 | Georgica Floarea | DM,TV(C) | 20 | 60 | ||
0 | Cristian Ionescu | TV,AM(P) | 20 | 60 | ||
1 | Adnan Golubović | GK | 28 | 79 | ||
15 | David Irimia | HV,DM,TV,AM(PT) | 17 | 67 | ||
29 | Alexandru Irimia | TV(C),AM(PTC) | 17 | 67 | ||
21 | Petru Neagu | AM,F(TC) | 24 | 77 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga I | 19 |
Cup History | Titles | |
Cupa României | 12 | |
Supercupa României | 2 |
Cup History | ||
Cupa României | 2012 | |
Supercupa României | 2012 | |
Supercupa României | 2005 | |
Cupa României | 2005 | |
Cupa României | 2004 | |
Cupa României | 2003 | |
Cupa României | 2001 | |
Cupa României | 2000 | |
Cupa României | 1990 | |
Cupa României | 1986 | |
Cupa României | 1984 | |
Cupa României | 1982 | |
Cupa României | 1964 | |
Cupa României | 1959 |